Customer Acquisition Cost là gì? Cách tính và phương pháp cải thiện CAC

11/09/2021
2952

Customer Acquisition Cost (CAC) – chi phí để có được một khách hàng mới – là chỉ số then chốt trong chiến lược marketing và tăng trưởng của mọi doanh nghiệp. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ Customer Acquisition Cost là gì, cách tính ra sao, và làm thế nào để tối ưu hiệu quả chi tiêu. Vậy làm sao để đo lường và tối ưu CAC một cách thông minh? 

Trong bài viết này MISA AMIS sẽ giúp bạn hiểu sâu về công thức tính CAC, cách phân tích và những phương pháp cải thiện CAC hiệu quả để tối ưu hóa lợi nhuận mà vẫn duy trì tăng trưởng bền vững. 

1. CAC là gì? Customer Acquisition Cost là gì?

1.1. Khái Niệm

Trong kỷ nguyên số, việc thu hút khách hàng mới không chỉ là ưu tiên mà còn là thách thức lớn đối với bất kỳ doanh nghiệp nào. Đó là lý do vì sao khái niệm Customer Acquisition Cost là chỉ số thể hiện chi phí trung bình mà doanh nghiệp phải bỏ ra để có được một khách hàng mới, bao gồm tất cả các khoản đầu tư vào hoạt động marketing, bán hàng, quảng cáo, công nghệ và nhân sự.

Khái niệm này được ứng dụng rộng rãi trong các hoạt động tiếp thị và bán hàng, đặc biệt là khi doanh nghiệp triển khai các chiến dịch quảng cáo số, email marketing, hoặc các chiến lược tăng trưởng nhanh (growth hacking). Khi hiểu rõ chỉ số CAC, doanh nghiệp có thể xác định được kênh tiếp cận khách hàng hiệu quả nhất và loại bỏ những chi phí không cần thiết.

customer acquisition costVai trò của CAC đối với doanh nghiệp

Vai trò của CAC không chỉ nằm ở việc đo lường chi phí, mà còn là công cụ quan trọng để đánh giá hiệu quả đầu tư marketing. Chỉ số này giúp doanh nghiệp trả lời những câu hỏi thiết yếu: Có đang chi quá nhiều để có được một khách hàng? Kênh nào mang lại CAC thấp nhất? Chiến dịch nào cần tối ưu thêm?

Đặc biệt, khi CAC được đặt cạnh Customer Lifetime Value (CLV) – giá trị vòng đời khách hàng – doanh nghiệp có thể nhìn rõ mối quan hệ giữa chi phí đầu tư và lợi nhuận thu về.

Ngoài ra, vai trò của CAC còn thể hiện trong việc quản lý dòng tiền. Nếu CAC quá cao trong khi tỷ lệ giữ chân khách hàng thấp, doanh nghiệp sẽ dễ rơi vào tình trạng “mua tăng trưởng” nhưng thiếu bền vững. Vì vậy, hiểu và kiểm soát chỉ số này là chìa khóa giúp các nhà quản lý tối ưu chiến lược và phát triển doanh nghiệp hiệu quả.

Công thức tính Customer Acquisition Cost 

Làm thế nào để tính Customer Acquisition Cost? Công thức tính Customer Acquisition Cost là gì?

Khi đo lường Customer Acquisition Cost, doanh nghiệp có thể áp dụng công thức sau:

Chi phí để sở hữu một khách hàng (Customer Acquisition Cost) = Tổng chi phí để có được khách hàng (Total money spent on acquiring a new customer ) / Tổng số lượng khách hàng mới (Total number of new customers).

công thức tính customer acquisition cost là gì

Ví dụ: Trong tháng 9, chi phí mà doanh nghiệp bỏ ra để thu hút khách hàng là 12000 đô la và đã có được 120 khách hàng, vậy Customer acquisition cost của doanh nghiệp sẽ là 100 đô la.

3. Các yếu tố ảnh hưởng đến Customer Acquisition Cost

Khi doanh nghiệp muốn tối ưu Customer Acquisition Cost (CAC), việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến Customer Acquisition Cost là bước đầu tiên cần thiết. Chỉ số CAC không phải là con số cố định, nó biến động tùy theo ngành, quy mô doanh nghiệp và đặc biệt là cách mà doanh nghiệp tiếp cận và phục vụ khách hàng.

3.1. Kênh marketing và tỷ lệ chuyển đổi

Một trong những yếu tố tác động rõ rệt nhất đến Customer Acquisition Cost chính là lựa chọn kênh marketing. Mỗi kênh từ quảng cáo trả phí (Google Ads, Facebook Ads), đến email marketing, SEO hay tiếp thị giới thiệu (referral) đều có chi phí chuyển đổi khách hàng khác nhau.

Ví dụ, nếu doanh nghiệp đầu tư vào quảng cáo nhưng không nhắm đúng khách hàng mục tiêu, tỷ lệ chuyển đổi thấp sẽ khiến chi phí để có được một khách hàng mới tăng cao. Ngược lại, các kênh như referral hoặc SEO có chi phí thấp hơn và hiệu quả dài hạn, giúp chỉ số CAC được cải thiện đáng kể.

3.2. Đối tượng khách hàng mục tiêu

CAC bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào? Một trong những câu trả lời quan trọng là: chân dung khách hàng mục tiêu. Nếu bạn nhắm đến những khách hàng không có nhu cầu thực sự hoặc không sẵn sàng chi trả, chi phí thuyết phục họ sẽ tăng lên – dẫn đến chi phí chuyển đổi khách hàng tăng, kéo theo CAC cao.

Việc xác định đúng nhu cầu, hành vi, và khả năng chi trả của khách hàng tiềm năng sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng thông điệp phù hợp và tăng tỷ lệ chuyển đổi, từ đó giảm chi phí CAC.

3.3. Trải nghiệm khách hàng & quy trình bán hàng

Một yếu tố quan trọng khác ảnh hưởng đến Customer Acquisition Cost là trải nghiệm của khách hàng trong quá trình mua hàng. Website thân thiện, quy trình thanh toán đơn giản, đội ngũ tư vấn nhiệt tình và chăm sóc khách hàng kịp thời… tất cả đều góp phần quyết định việc khách hàng có mua hàng hay không.

Nếu doanh nghiệp bỏ qua giai đoạn cải thiện trải nghiệm, quy trình rườm rà hoặc phản hồi chậm trễ sẽ khiến khách hàng rời đi, làm giảm hiệu quả chiến dịch và khiến chỉ số CAC tăng cao.

Phần mềm CRM lưu trữ lịch sử giao dịch, cá nhân hóa chăm sóc, tăng tỷ lệ chốt. Liên kết với phần mềm marketing, remarketing,...Thử ngay MISA AMIS CRM

4. Mối liên kết giữa Customer Lifetime Value và Customer Acquisition Cost

4.1. CLV (Customer Lifetime Value) là gì?

Customer Lifetime Value (CLV) – Giá trị vòng đời của khách hàng là giá trị mà khách hàng đem lại cho doanh nghiệp trong suốt vòng đời khách hàng của họ. Nói cách khác, Customer Lifetime Value là một chỉ số đo lường tổng doanh thu mà doanh nghiệp có thể đạt được nhờ vào mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng trung thành của mình.

Để tính Customer Lifetime Value, doanh nghiệp có thể sử dụng công thức:

Giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value) = Giá trị khách hàng (Customer Value ) x Vòng đời trung bình của khách hàng

công thức tính CLV

Chỉ số CAC và CLV có mối tương quan chặt chẽ với nhau. Một vài trường hợp có thể xảy ra với tỷ lệ CLV/CAC:

  • CLV/CAC = 1 thì doanh nghiệp đang lỗ với mỗi một khách hàng mới.
  • CLV/CAC < 1 thì doanh nghiệp đang gặp khó khăn về tài chính, vì số tiền bỏ ra để thu hút khách hàng đang cao hơn giá trị mà doanh nghiệp nhận được.
  • CLV/CAC >1 thì chi phí thu hút khách hàng cũng như giá trị mà doanh nghiệp nhận được đang ở mức phù hợp

Nói một cách đơn giản hơn, chỉ số Customer Acquisition Cost cần nhỏ hơn chỉ số Customer Lifetime Value để doanh nghiệp thu được nhiều lợi nhuận nghĩa là chi phí thu hút một khách hàng mới phải nhỏ hơn số tiền mà khách hàng đó sẽ bỏ ra cho doanh nghiệp trong suốt vòng đời của họ.

4.2. Tỷ lệ vàng CAC/CLV giúp doanh nghiệp tăng trưởng

Theo nhiều chuyên gia, tỷ lệ CAC/CLV lý tưởng là 1:3. Nghĩa là với mỗi 1 đồng chi ra để có được khách hàng mới, doanh nghiệp kỳ vọng thu về ít nhất 3 đồng lợi nhuận trong suốt vòng đời khách hàng.

Tỷ lệ này không cố định cho mọi ngành. Một số lĩnh vực như ngân hàng, bảo hiểm, SaaS có thể chấp nhận tỷ lệ 1:5 hoặc cao hơn nếu chi phí chuyển đổi cao nhưng khả năng giữ chân khách hàng tốt. Ngược lại, ngành hàng tiêu dùng nhanh cần duy trì CAC thấp hơn vì CLV không quá cao.

Để cải thiện tỷ lệ CAC/CLV hiệu quả, doanh nghiệp nên đồng thời:

  • Tối ưu chỉ số CAC bằng cách sử dụng các kênh marketing chi phí thấp nhưng tỷ lệ chuyển đổi cao (SEO, referral, email).
  • Tăng CLV bằng cách chăm sóc khách hàng, nâng cao trải nghiệm, triển khai các chương trình khách hàng thân thiết.
  • Đo lường và phân tích định kỳ, đảm bảo các chiến dịch không đẩy CAC vượt kiểm soát.

Việc hiểu rõ mối quan hệ giữa Customer Acquisition Cost và CLV không chỉ giúp doanh nghiệp quản lý tài chính hiệu quả mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh dài hạn. Chỉ số CAC không nên được nhìn nhận riêng lẻ mà phải đặt trong tương quan với CLV, để từ đó ra quyết định marketing chính xác, tiết kiệm và tạo ra giá trị thực sự từ từng khách hàng.

5. Cách tối ưu Customer Acquisition Cost hiệu quả

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, việc giảm chỉ số Customer Acquisition Cost (CAC) không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu ngân sách marketing mà còn tăng lợi nhuận dài hạn. Nếu biết cách cải thiện chỉ số Customer Acquisition Cost, doanh nghiệp có thể chuyển hóa thách thức thành lợi thế cạnh tranh bền vững.

Cách tối ưu Customer Acquisition Cost hiệu quả

Cách 1: Tối ưu kênh marketing đang hoạt động

Một trong những cách nhanh và hiệu quả nhất để giảm CAC chính là phân tích và tối ưu các kênh marketing đang triển khai. Không phải kênh nào cũng mang lại hiệu quả như nhau. Hãy rà soát lại các chỉ số ROI từ quảng cáo Facebook, Google Ads, email marketing, SEO, referral… để xác định đâu là “cỗ máy tạo khách hàng” hiệu quả và đâu là kênh đang “đốt tiền” nhưng không đem lại chuyển đổi tương xứng.

Sau đó, doanh nghiệp nên mạnh dạn cắt giảm các kênh tốn kém và dồn lực vào các kênh có tỷ lệ chuyển đổi cao, chi phí thấp. Ví dụ, nếu chiến dịch content marketing mang lại lượt lead đều đặn với chi phí thấp hơn quảng cáo trả phí, hãy đầu tư thêm vào đội ngũ nội dung, cải thiện SEO, mở rộng tệp blog hoặc tài nguyên tải về để nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng.

Cách 2: Tăng tỷ lệ chuyển đổi

Một chiến lược giảm chỉ số CAC hiệu quả là tập trung tăng tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate). Điều này giúp bạn tận dụng tối đa lượng traffic hiện tại thay vì phải chi thêm tiền để thu hút lượt truy cập mới.

Một số cách hữu ích bao gồm:

  • A/B testing liên tục cho các mẫu quảng cáo, trang đích, CTA để tìm ra phiên bản hiệu quả nhất.
  • Tối ưu UX/UI: Trải nghiệm người dùng tốt sẽ giữ chân khách truy cập lâu hơn và tăng khả năng họ trở thành khách hàng.
  • Cá nhân hóa thông điệp và quy trình bán hàng: Gửi đúng thông điệp, đến đúng người, vào đúng thời điểm sẽ tăng cơ hội chốt đơn.

Khi tỷ lệ chuyển đổi tăng lên, doanh nghiệp sẽ giảm được lượng chi tiêu cần thiết cho mỗi khách hàng mới, từ đó tối ưu chỉ số Customer Acquisition Cost một cách bền vững.

Cách 3: Tăng CLV để gián tiếp giảm CAC

customer lifetime value là gì

Một cách nhìn thông minh khác là gián tiếp cải thiện CAC bằng cách tăng Customer Lifetime Value (CLV). Khi mỗi khách hàng mang lại nhiều doanh thu hơn trong suốt vòng đời, thì mức chi phí ban đầu bỏ ra để thu hút họ (CAC) sẽ được “hòa vốn” nhanh hơn và sinh lời tốt hơn.

Các phương pháp phổ biến giúp tăng CLV bao gồm:

  • Chăm sóc khách hàng sau bán hàng qua các kênh như email, hotline, app CRM…
  • Triển khai upsell, cross-sell thông minh: Gợi ý sản phẩm bổ sung hoặc cao cấp phù hợp nhu cầu khách hàng.
  • Tăng tính trung thành của khách hàng bằng các chương trình tích điểm, ưu đãi, chăm sóc định kỳ.

Khi CLV tăng lên, doanh nghiệp có thể giữ nguyên hoặc thậm chí chấp nhận CAC cao hơn một chút mà vẫn đảm bảo lợi nhuận bền vững. Đây là cách mà nhiều doanh nghiệp SaaS hay thương mại điện tử lớn áp dụng để phát triển dài hạn.

Cách 4: Xác định chính xác khách hàng mục tiêu

Khách hàng mục tiêu cũng là nhóm khách hàng mà doanh nghiệp muốn tiếp cận thông qua các hoạt động và chiến dịch marketing của mình. Đây là nhóm khách hàng có khả năng quan tâm đến sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp hơn là với những nhóm khách hàng khác. Đối với nhóm khách hàng mục tiêu, họ có chung những đặc điểm như: nhân khẩu học, trình độ học vấn, thu nhập, tâm lý và hành vi,…

Khi tiếp cận nhóm khách hàng mục tiêu, doanh nghiệp sẽ không cần phải cố gắng thuyết phục họ quá nhiều để mua sản phẩm hoặc dịch vụ của mình, bởi họ đã có nhu cầu sử dụng sản phẩm của doanh nghiệp từ trước đó rồi.  Tất cả những gì mà doanh nghiệp cần làm là khiến họ biết nhiều hơn đến thương hiệu sản phẩm của mình và cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng hiệu quả.

Khi xác định được chính xác khách hàng mục tiêu của mình là ai và họ có những đặc điểm hay nhu cầu như thế nào, doanh nghiệp có thể nhắm đến đúng tệp khách hàng trong các chiến dịch marketing, từ đó tăng tỷ lệ chuyển đổi và tối ưu chi phí Customer Acquisition Cost. Với việc nhu cầu của khách hàng luôn biến đổi, việc nắm bắt kịp thời sự thay đổi đó và những phản hồi về sản phẩm/dịch vụ sẽ giúp doanh nghiệp có sự điều chỉnh và cải thiện chiến lược như cắt giảm chi phí cho những hoạt động tiếp thị kém hiệu quả hay phân bổ nguồn nhân lực phù hợp.

Về cơ bản, có 5 cách để xác định khách hàng mục tiêu mà doanh nghiệp có thể tham khảo:

  • Xác định khách hàng mục tiêu bằng cách vẽ chân dung khách hàng
  • Xác định khách hàng mục tiêu bằng cách nghiên cứu thị trường mục tiêu
  • Xác định khách hàng mục tiêu bằng cách nghiên cứu khách hàng hiện tại của doanh nghiệp
  • Xác định khách hàng mục tiêu bằng cách nghiên cứu phân khúc thị trường mục tiêu
  • Xác định khách hàng mục tiêu bằng cách tìm hiểu đối thủ cạnh tranh

>>Dùng thử MISA AMIS CRM để tăng khả năng chốt đơn nay hôm nay!

Tổng kết

Chỉ số CAC cốt lõi thể hiện năng lực vận hành và hiệu quả sử dụng ngân sách của doanh nghiệp. Về bản chất, Customer Acquisition Cost (CAC) là chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới, bao gồm các khoản như chi phí marketing, quảng cáo, lương nhân viên kinh doanh, công cụ phần mềm.

Việc nắm vững chỉ số CAC giúp doanh nghiệp trả lời được một câu hỏi sống còn: “Chúng ta đang chi bao nhiêu để có được mỗi khách hàng mới và có đang chi tiêu hiệu quả không Chính vì vậy, theo dõi và tối ưu Customer Acquisition Cost là yếu tố then chốt để doanh nghiệp phát triển bền vững. Tối ưu ở đây không đơn thuần là “cắt giảm chi phí”, mà là tìm ra cách giảm CAC hiệu quả bằng việc cải thiện tỷ lệ chuyển đổi, tối ưu kênh marketing đang hoạt động và gia tăng giá trị khách hàng qua các chiến lược upsell, chăm sóc hậu mãi. Mọi chiến dịch marketing ừ quảng cáo trả phí đến chăm sóc nội dung đều cần được đo lường thông qua chỉ số CAC để xác định tính hiệu quả và điều chỉnh kịp thời

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 1 Trung bình: 5]
Tuyến Phạm
Tác giả
Giám đốc Kinh doanh tại MISA