Quỹ đầu tư là gì? Top các quỹ đầu tư uy tín ở Việt Nam

21/05/2025
75

Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam ngày càng phát triển, đầu tư trở thành xu hướng được nhiều cá nhân, tổ chức lựa chọn để gia tăng tài sản và đảm bảo tài chính bền vững. Trong số các kênh đầu tư, các quỹ đầu tư nổi bật như một giải pháp an toàn, hiệu quả, đặc biệt dành cho những nhà đầu tư mới hoặc không có nhiều thời gian nghiên cứu thị trường. Hãy cùng MISA AMIS tìm hiểu và có cái nhìn toàn diện về các quỹ đầu tư, từ định nghĩa, lợi ích, cách thức hoạt động, đến tiêu chí lựa chọn và danh sách các quỹ đầu tư lớn nhất tại Việt Nam trong bài viết sau đây.

1. Quỹ đầu tư là gì? Lợi ích khi tham gia quỹ đầu tư

Theo Khoản 37, Điều 4 Luật Chứng khoán Việt Nam năm 2019, quỹ đầu tư chứng khoán được định nghĩa là quỹ hình thành từ vốn góp của nhà đầu tư nhằm mục đích thu lợi nhuận từ việc đầu tư vào chứng khoán hoặc các tài sản khác, bao gồm cả bất động sản. Đặc điểm nổi bật là nhà đầu tư không có quyền kiểm soát hàng ngày đối với các quyết định đầu tư của quỹ. Nói cách khác, quỹ đầu tư là một định chế tài chính trung gian phi ngân hàng, thu hút tiền nhàn rỗi từ nhiều nguồn khác nhau để đầu tư vào các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, tiền tệ hoặc bất động sản. Các hoạt động đầu tư được quản lý bởi công ty quản lý quỹ, đơn vị cung cấp các sản phẩm và dịch vụ đầu tư chuyên nghiệp cho nhà đầu tư.

Tham gia các quỹ đầu tư mang lại nhiều lợi thế, đặc biệt với những người mới bắt đầu hoặc không có nhiều kinh nghiệm tài chính. Các lợi ích khi tham gia quỹ đầu tư có thể kể đến như:

Các lợi ích khi tham gia quỹ đầu tư
  • An toàn và giảm thiểu rủi ro: Các quỹ đầu tư được quản lý bởi đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, sử dụng kiến thức chuyên môn để phân tích thị trường và đưa ra quyết định đầu tư. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro so với việc tự đầu tư cá nhân.
  • Đa dạng hóa danh mục: Quỹ đầu tư phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản, từ cổ phiếu, trái phiếu đến các công cụ tài chính khác, giúp hạn chế tác động từ biến động của một loại tài sản cụ thể.
  • Tiết kiệm thời gian và chi phí: Nhà đầu tư không cần theo dõi thị trường hàng ngày hay trả phí hoa hồng cao cho các giao dịch cá nhân. Quỹ đầu tư thay nhà đầu tư thực hiện tất cả các công việc này với chi phí quản lý hợp lý.
  • Thanh khoản cao: Đặc biệt với quỹ mở, nhà đầu tư có thể dễ dàng mua hoặc bán chứng chỉ quỹ bất kỳ lúc nào, đảm bảo tính linh hoạt.
  • Tiếp cận chuyên môn cao cấp: Các quỹ đầu tư thường được điều hành bởi những chuyên gia tài chính hàng đầu, mang lại cơ hội tiếp cận các chiến lược đầu tư hiệu quả mà nhà đầu tư cá nhân khó đạt được.

Với những lợi ích này, các quỹ đầu tư trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn gia tăng tài sản một cách bền vững mà không cần dành quá nhiều thời gian hay công sức.

2. Các loại quỹ đầu tư

Để lựa chọn quỹ đầu tư phù hợp, nhà đầu tư cần hiểu rõ các loại quỹ hiện có tại Việt Nam. Các quỹ đầu tư được phân loại dựa trên ba tiêu chí chính: phương thức góp vốn, nghĩa vụ với nhà đầu tư, và cơ chế quản lý.

Các loại quỹ đầu tư

2.1 Phân loại theo phương thức góp vốn

  • Quỹ thành viên: Đây là loại quỹ giới hạn số lượng nhà đầu tư tham gia, thường dành cho những nhà đầu tư có số vốn lớn trên thị trường chứng khoán. Số lượng chứng khoán mỗi nhà đầu tư sở hữu thường bằng nhau, đảm bảo sự công bằng. Quỹ thành viên phù hợp với các nhà đầu tư tổ chức hoặc cá nhân có nguồn lực tài chính mạnh, muốn đầu tư vào các cơ hội có tiềm năng sinh lợi cao.
  • Quỹ đại chúng: Loại quỹ này huy động vốn từ thị trường mở, không giới hạn số lượng nhà đầu tư, với mục tiêu tập trung nguồn vốn hóa lớn nhất có thể. Mức vốn tối thiểu để tham gia thường thấp, chỉ từ vài triệu đồng, khiến quỹ đại chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho hầu hết các nhà đầu tư, đặc biệt là những người mới bắt đầu.

2.2 Phân loại theo nghĩa vụ với nhà đầu tư

  • Quỹ đóng: Quỹ đóng có thời gian hoạt động xác định trước, thường kéo dài từ vài năm đến vài chục năm. Nhà đầu tư không được phép bán lại chứng chỉ quỹ cho quỹ mà chỉ có thể nắm giữ đến khi quỹ đáo hạn hoặc giao dịch trên thị trường thứ cấp. Lợi tức được phân phối dựa trên hiệu quả đầu tư của quỹ. Loại quỹ này phù hợp với nhà đầu tư dài hạn, sẵn sàng cam kết vốn để đạt lợi nhuận cao hơn.
  • Quỹ mở: Ngược lại, quỹ mở không giới hạn thời gian hoạt động. Nhà đầu tư có thể mua hoặc bán chứng chỉ quỹ bất kỳ lúc nào, mang lại tính linh hoạt cao. Các quyết định đầu tư do công ty quản lý quỹ thực hiện, giúp nhà đầu tư dễ dàng rút vốn hoặc kiếm lợi nhuận khi cần. Quỹ mở phù hợp với những người muốn sự linh hoạt và thanh khoản cao.

2.3 Phân loại theo cơ chế quản lý

  • Quỹ đầu tư mô hình công ty: Đây là quỹ đầu tư có tư cách pháp nhân, được thành lập theo quy định pháp luật Việt Nam và hoạt động như một doanh nghiệp. Hội đồng quản trị, do các cổ đông bầu ra, chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ hoạt động của quỹ, lựa chọn công ty quản lý quỹ và giám sát các hoạt động đầu tư. Nhà đầu tư có thể thay đổi công ty quản lý quỹ nếu cần, mang lại sự kiểm soát cao hơn.
  • Quỹ đầu tư mô hình tín thác: Loại quỹ này không có tư cách pháp nhân. Công ty quản lý quỹ đứng ra thành lập, huy động vốn và thực hiện các hoạt động đầu tư theo mục tiêu đã đề ra trong điều lệ quỹ. Nhà đầu tư góp vốn nhưng không phải là cổ đông, mà ủy thác hoàn toàn việc quản lý và đầu tư cho công ty quản lý quỹ, với mục tiêu đạt lợi nhuận cao nhất từ khoản vốn góp.

3. Cách thức hoạt động của quỹ đầu tư

Các quỹ đầu tư hoạt động dựa trên cơ chế chuyên nghiệp, minh bạch và được giám sát chặt chẽ bởi các cơ quan quản lý như Ủy ban Chứng khoán Nhà nước và ngân hàng giám sát. Quy trình hoạt động của quỹ được thiết kế để đảm bảo hiệu quả đầu tư, an toàn vốn và lợi ích tối đa cho nhà đầu tư. Cách thức hoạt động của quỹ đầu tư có thể hiểu cơ bản như sau:

1. Huy động vốn: Quỹ đầu tư bắt đầu bằng việc phát hành chứng chỉ quỹ để thu hút vốn từ các nhà đầu tư cá nhân hoặc tổ chức. Số vốn này được chuyển vào tài khoản của quỹ tại ngân hàng giám sát, một tổ chức độc lập chịu trách nhiệm lưu giữ và quản lý tài sản của quỹ. Điều này đảm bảo rằng công ty quản lý quỹ không thể trực tiếp sử dụng số tiền này, giúp tăng tính an toàn và minh bạch. Tùy thuộc vào loại quỹ, số vốn tối thiểu để tham gia có thể dao động từ vài triệu đồng (quỹ mở) đến hàng tỷ đồng (quỹ thành viên).

2. Phân tích và xây dựng danh mục đầu tư: Số vốn huy động được sử dụng để đầu tư vào các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản, hoặc các công cụ tài chính khác, tùy thuộc vào mục tiêu đầu tư của quỹ. Đội ngũ chuyên gia của công ty quản lý quỹ đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích thị trường, đánh giá tiềm năng sinh lời và mức độ rủi ro của từng loại tài sản.

  • Chiến lược đầu tư: Các quỹ đầu tư áp dụng nhiều chiến lược khác nhau, từ đầu tư giá trị (mua cổ phiếu bị định giá thấp), đầu tư tăng trưởng (tập trung vào các công ty có tiềm năng phát triển cao), đến đầu tư thụ động (mô phỏng chỉ số như VN30 hoặc VN-Index). Ví dụ, quỹ ETF VFMVN30 của Dragon Capital mô phỏng chỉ số VN30, trong khi quỹ VESAF của VinaCapital tập trung vào các cổ phiếu tăng trưởng trong lĩnh vực đô thị hóa và kinh tế số.
  • Đa dạng hóa danh mục: Để giảm thiểu rủi ro, quỹ đầu tư phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản và ngành nghề khác nhau. Ví dụ, một quỹ cân bằng có thể đầu tư 60% vào cổ phiếu và 40% vào trái phiếu để cân bằng giữa lợi nhuận và an toàn.
  • Quản lý rủi ro: Các chuyên gia sử dụng các công cụ tài chính như hợp đồng tương lai, quyền chọn hoặc phân tích định lượng để bảo vệ danh mục đầu tư trước các biến động thị trường.

Quá trình này đòi hỏi sự chuyên nghiệp và kiến thức sâu rộng, giúp quỹ đạt được mục tiêu lợi nhuận dài hạn trong khi kiểm soát rủi ro hiệu quả.

3. Công bố giá trị tài sản ròng (NAV): Giá trị tài sản ròng (NAV) là chỉ số quan trọng, thể hiện giá trị thực tế của mỗi chứng chỉ quỹ tại một thời điểm.  NAV được công bố định kỳ, thường là hàng ngày hoặc hàng tuần, tùy thuộc vào loại quỹ. Nhà đầu tư có thể dựa vào NAV để đánh giá hiệu quả đầu tư và quyết định mua hoặc bán chứng chỉ quỹ.

4. Phân phối lợi nhuận: Lợi nhuận từ các khoản đầu tư được phân phối cho nhà đầu tư dưới hai hình thức chính:

  • Tăng giá trị chứng chỉ quỹ: Giá trị NAV tăng lên khi các khoản đầu tư của quỹ sinh lời, làm tăng giá trị chứng chỉ quỹ mà nhà đầu tư nắm giữ. Ví dụ, quỹ VEOF của VinaCapital đạt lợi nhuận 45,2% trong năm 2021, giúp giá trị chứng chỉ quỹ tăng đáng kể.
  • Cổ tức: Một số quỹ, đặc biệt là quỹ đóng, có thể phân phối lợi nhuận dưới dạng cổ tức định kỳ cho nhà đầu tư.

Nhà đầu tư có thể rút vốn bằng cách bán chứng chỉ quỹ trên thị trường (đối với quỹ đóng hoặc ETF) hoặc yêu cầu quỹ mua lại chứng chỉ (đối với quỹ mở). Tính linh hoạt này đặc biệt phù hợp với những nhà đầu tư muốn quản lý dòng tiền hiệu quả.

5. Giám sát và quản lý rủi ro: Các quỹ đầu tư tại Việt Nam chịu sự giám sát chặt chẽ của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN) và ngân hàng giám sát, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật và bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư. Ngân hàng giám sát đóng vai trò kiểm tra và xác nhận các giao dịch của quỹ, đảm bảo tính minh bạch trong việc sử dụng vốn. Ngoài ra, các công ty quản lý quỹ thường xuyên công bố báo cáo tài chính, bản cáo bạch và báo cáo hoạt động để nhà đầu tư có thể theo dõi hiệu quả đầu tư.

4. Tiêu chí lựa chọn quỹ đầu tư tốt nhất

Để chọn được quỹ đầu tư phù hợp, nhà đầu tư cần xem xét các tiêu chí sau:

  • Hiệu quả hoạt động: Hiệu quả hoạt động của quỹ, thể hiện qua tỷ suất sinh lợi (ROI) trong quá khứ là yếu tố quan trọng. Bởi vậy để lựa chọn đúng quỹ đầu tư, nhà đầu tư cần phân tích kỹ lưỡng lịch sử hoạt động của quỹ.
  • Uy tín của công ty quản lý quỹ: Nhà đầu tư nên chọn quỹ được quản lý bởi các công ty uy tín, có lịch sử hoạt động lâu năm và đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm.
  • Mức độ rủi ro: Mỗi quỹ có mức độ rủi ro khác nhau. Quỹ cổ phiếu thường có rủi ro cao hơn quỹ trái phiếu hoặc quỹ cân bằng. Nhà đầu tư cần đánh giá khả năng cấp nhận rủi ro của mình để chọn quỹ phù hợp.
  • Phí quản lý: Phí quản lý quỹ thường dao động từ 1-2% giá trị tài sản ròng mỗi năm. Nhà đầu tư nên so sánh phí để đảm bảo lợi nhuận không bị ảnh hưởng quá nhiều.
  • Thanh khoản: Một số hình thức quỹ đầu tư có tính thanh khoản cao, cho phép nhà đầu tư dễ dàng mua bán. Trong khi đó, số còn lại yêu cầu cam kết dài hạn hơn. Hãy chọn quỹ phù hợp với nhu cầu tài chính của bạn.
  • Minh bạch và báo cáo: Quỹ đầu tư cần cung cấp thông tin minh bạch qua bản cáo bạch, điều lệ quỹ, và báo cáo định kỳ. Điều này giúp nhà đầu tư theo dõi hiệu quả và đưa ra quyết định kịp thời.

5. Top 10 quỹ đầu tư lớn nhất Việt Nam

Dựa trên quy mô tài sản, hiệu quả hoạt động và uy tín của công ty quản lý, dưới đây là danh sách 10 quỹ đầu tư lớn và uy tín tại Việt Nam năm 2025, mang đến các lựa chọn đầu tư an toàn và tiềm năng sinh lời cao:

  • VinaCapital Vietnam Opportunity Fund (VOF)
  • Dragon Capital – Vietnam Enterprise Investments Limited (VEIL)
  • VinaCapital – Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Hưng Thịnh (VEOF)
  • Vietcombank Fund Management – Quỹ Cân bằng Chiến lược (VCBF-TBF)
  • SSI Sustainable Competitive Advantage Fund (SSI-SCA)
  • Dragon Capital – DCVFM VN30 ETF
  • VinaCapital – Quỹ Đầu tư Trái phiếu Bảo Thịnh (VFF)
  • Eastspring Investments Vietnam Dynamic Fund (ENF)
  • Techcom Capital – Quỹ Đầu tư Trái phiếu Techcom (TCBF)
  • Market Vectors Vietnam ETF (VNM ETF)

Kết luận

Quỹ đầu tư là một giải pháp tài chính hiệu quả, giúp nhà đầu tư đạt được mục tiêu tài chính một cách an toàn và linh hoạt. Nhà đầu tư cần lưu ý phải phân tích đầy đủ các yếu tố từ hiệu suất đến đội ngũ quản lý, chi phí tham gia quỹ và mức độ rủi ro khi lựa chọn kênh đầu tư này để chọn được quỹ đầu tư phù hợp. Với sự phát triển của thị trường tài chính Việt Nam, các quỹ đầu tư ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền kinh tế vững mạnh, đồng thời mang lại cơ hội sinh lời hấp dẫn cho các nhà đầu tư cá nhân.

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 0 Trung bình: 0]
Nguyễn Phương Thanh
Tác giả
Chuyên gia Tài chính - Kế Toán