Supply chain là gì? 7 bước xây dựng chuỗi cung ứng hiệu quả

24/03/2025
154

Supply chain (chuỗi cung ứng) được xem là “xương sống” của mọi doanh nghiệp, quyết định trực tiếp đến hiệu quả vận hành và năng lực cạnh tranh. Vậy Supply chain là gì và vì sao nó quan trọng? Bài viết này từ MISA AMIS sẽ giúp bạn hiểu từ khái niệm, cấu trúc đến cách quản trị chuỗi cung ứng hiệu quả, kèm các xu hướng hiện đại để tối ưu chi phí và nâng cao lợi thế bền vững.

1. Supply chain là gì?

Supply chain (chuỗi cung ứng) là mạng lưới phức tạp bao gồm tất cả các giai đoạn từ khai thác nguyên liệu, sản xuất, đóng gói, vận chuyển, lưu kho, phân phối cho đến khi sản phẩm đến tay người tiêu dùng cuối cùng. Bản chất của chuỗi cung ứng không chỉ là dòng chảy vật lý của hàng hóa mà còn bao gồm dòng thông tin và dòng tài chính. Một supply chain hiệu quả giúp các bên liên quan phối hợp nhịp nhàng, giảm chi phí, tăng tốc độ đáp ứng thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp.

Bản chất của chuỗi cung ứng là gì
Bản chất của chuỗi cung ứng

2. Tầm quan trọng của supply chain đối với doanh nghiệp

Trong môi trường kinh doanh cạnh tranh, supply chain (chuỗi cung ứng) đóng vai trò xương sống quyết định hiệu quả vận hành, chi phí, doanh thu và uy tín thương hiệu. Một chuỗi cung ứng được tối ưu mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp.

Vai trò của supply chain
Vai trò của chuỗi cung ứng với doanh nghiệp
  • Tối ưu hoạt động và giảm chi phí: Quản trị supply chain hiệu quả giúp doanh nghiệp giảm chi phí sản xuất – vận hành, quản lý tồn kho hợp lý, tận dụng tối đa nguồn lực và nâng cao năng suất tổng thể.
  • Nâng cao lợi thế cạnh tranh: Chuỗi cung ứng linh hoạt giúp doanh nghiệp đáp ứng nhanh nhu cầu thị trường, kiểm soát chất lượng, cải thiện dịch vụ giao hàng, từ đó tăng doanh thu và xây dựng uy tín thương hiệu.
  • Tăng khả năng thích ứng và phục hồi: Một supply chain bền vững giúp doanh nghiệp ứng phó rủi ro như thiên tai, dịch bệnh, gián đoạn nguồn cung, đảm bảo duy trì sản xuất liên tục và giữ chân khách hàng.
  • Hướng tới phát triển bền vững: Supply chain hiện đại không chỉ tập trung vào hiệu quả kinh tế mà còn bảo vệ môi trường và thực hiện trách nhiệm xã hội, từ đó nâng cao hình ảnh thương hiệu và thu hút khách hàng, nhà đầu tư.

3. Mô hình supply chain phổ biến

rong quản trị chuỗi cung ứng (supply chain management), lựa chọn mô hình supply chain phù hợp đóng vai trò quan trọng giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí, nâng cao hiệu suất vận hành và đáp ứng nhu cầu thị trường. Hiện nay, có bốn mô hình chuỗi cung ứng phổ biến mà doanh nghiệp thường áp dụng:

3.1. Mô hình truyền thống (Traditional supply chain)

Mô hình chuỗi cung ứng truyền thống là mô hình tuyến tính, trong đó các hoạt động diễn ra theo thứ tự tuần tự từ: nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà phân phối cho đến khách hàng cuối cùng. Dòng chảy hàng hóa, thông tin và nguyên liệu thường đi một chiều và rất ít có sự phản hồi từ người tiêu dùng. Đây là mô hình phù hợp với những doanh nghiệp sản xuất các sản phẩm có vòng đời dài, quy trình sản xuất ổn định và ít thay đổi.

Ví dụ điển hình là Toyota: các linh kiện ô tô được sản xuất và vận chuyển từ nhà cung cấp → nhà máy lắp ráp → đại lý → khách hàng cuối.

3.2. Mô hình chuỗi cung ứng nhanh (Agile supply chain)

Mô hình chuỗi cung ứng nhanh (Agile Supply Chain) tập trung vào tốc độ phản ứng và khả năng thích ứng trước những biến động nhanh của thị trường. Doanh nghiệp áp dụng mô hình này có thể rút ngắn tối đa thời gian từ thiết kế → sản xuất → phân phối sản phẩm, giúp đáp ứng nhanh nhu cầu thay đổi của khách hàng và bắt kịp xu hướng thị trường.

Ngành thời trang là ví dụ điển hình, đặc biệt là thương hiệu Zara. Họ liên tục cập nhật các bộ sưu tập thời trang dựa trên xu hướng mới và phản hồi của khách hàng, rút ngắn thời gian từ bản thiết kế đến sản phẩm bày bán chỉ còn vài tuần, tạo lợi thế cạnh tranh vượt trội.

3.3. Mô hình chuỗi cung ứng linh hoạt (Flexible supply chain)

Mô hình chuỗi cung ứng linh hoạt là sự kết hợp giữa tối ưu chi phí và khả năng thích ứng cao với sự thay đổi nhu cầu thị trường. Doanh nghiệp có thể điều chỉnh sản lượng sản xuất, nguồn cung ứng và kênh phân phối một cách linh hoạt để đáp ứng sự biến động của thị trường do mùa vụ, thời tiết hoặc các sự kiện đặc biệt.

Ví dụ, các công ty sản xuất thực phẩm và đồ uống thường tăng sản lượng nước giải khát vào mùa hè, giảm sản lượng vào mùa đông, đồng thời thay đổi chiến lược phân phối để phục vụ nhu cầu tăng cao trong các dịp Tết, lễ hội, sự kiện thể thao.

3.4. Mô hình chuỗi cung ứng tuần hoàn (Circular supply chain)

Circular Supply Chain tập trung vào tính bền vững, nhấn mạnh tái chế, tái sử dụng và giảm thiểu chất thải trong toàn bộ vòng đời sản phẩm. Các doanh nghiệp áp dụng mô hình này thu gom phế liệu, tái chế và biến chúng thành nguyên liệu đầu vào cho quy trình sản xuất mới, góp phần tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên, giảm chi phí nguyên liệu và bảo vệ môi trường.

Ví dụ điển hình là các công ty tái chế nhựa, giấy, kim loại hoặc các tập đoàn bao bì như Tetra Pak, tận dụng nguyên liệu tái chế để tái sản xuất sản phẩm mới trong một chu kỳ sản xuất khép kín.

4. Các thành phần chính trong cấu trúc supply chain là gì?

Một supply chain điển hình bao gồm các thành phần chính sau:

  • Nhà cung cấp (Suppliers): Cung cấp nguyên vật liệu, linh kiện, dịch vụ đầu vào cho quá trình sản xuất
  • Nhà sản xuất (Manufacturers): Chuyển đổi nguyên vật liệu thành thành phẩm thông qua quy trình sản xuất
  • Nhà phân phối (Distributors): Mua hàng từ nhà sản xuất và phân phối đến các nhà bán lẻ hoặc khách hàng doanh nghiệp
  • Nhà bán lẻ (Retailers): Bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng
  • Khách hàng (Customers): Người mua và sử dụng sản phẩm cuối cùng
  • Các đối tác logistics (Logistics Providers): Cung cấp dịch vụ vận chuyển, lưu kho, và các dịch vụ logistics khác

5. 7 Bước quy trình hoạt động của supply chain

Quy trình hoạt động của supply chain thường trải qua các bước cơ bản sau:

Các bước Các hoạt động chính
Lập kế hoạch – Xác định nhu cầu thị trường
– Dự báo doanh số
– Lập kế hoạch sản xuất, mua hàng và tồn kho
Mua hàng – Lựa chọn nhà cung cấp
– Đàm phán giá cả
– Ký kết hợp đồng
– Quản lý quan hệ với nhà cung cấp
Sản xuất – Tiến hành sản xuất sản phẩm theo kế hoạch
– Kiểm soát chất lượng
– Quản lý tiến độ sản xuất
Lưu kho – Lưu trữ nguyên vật liệu, bán thành phẩm và thành phẩm
– Đảm bảo an toàn và hiệu quả
Vận chuyển Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất, nhà phân phối, nhà bán lẻ và khách hàng
Phân phối Phân phối hàng hóa đến các kênh bán hàng khác nhau
Trả hàng & Dịch vụ sau bán hàng – Xử lý hàng trả lại
– Cung cấp dịch vụ bảo hành, bảo trì và hỗ trợ khách hàng

6. Ứng dụng công nghệ để tối ưu chuỗi cung ứng

Công nghệ đóng vai trò then chốt trong việc hiện đại hóa và tối ưu hóa supply chain. Một số ứng dụng công nghệ phổ biến bao gồm:

  • Hệ thống quản lý kho: tối ưu hóa quản lý kho, tự động hóa quy trình từ nhập kho, lưu trữ, xuất kho đến kiểm kê. Khả năng theo dõi hàng tồn kho thời gian thực giúp doanh nghiệp quản lý chính xác lượng hàng hóa, giảm thừa thiếu hàng và tối ưu hóa không gian kho.
  • Hệ thống quản lý vận tải: giúp tối ưu hóa chi phí vận chuyển, lập kế hoạch giao hàng thông minh, theo dõi đơn hàng theo thời gian thực và quản lý hiệu quả các nhà cung cấp vận tải. Nhờ đó, doanh nghiệp giảm chi phí, rút ngắn thời gian giao hàng và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
  • Hệ thống nền tảng, công cụ quản trị doanh nghiệp: tích hợp và quản lý toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp, của chuỗi cung ứng, giúp doanh nghiệp kiểm soát quy trình từ mua hàng, sản xuất, kho vận đến phân phối và bán hàng.

Các doanh nghiệp cung ứng có thể ứng dụng ngay bộ giải pháp phần mềm quản lý Logistics toàn diện như MISA AMIS.

Dùng thử miễn phí

Nhờ hệ sinh thái hơn 40 ứng dụng chuyên dụng được liên kết chặt chẽ trong một nền tảng , MISA AMIS giúp doanh nghiệp quản lý các hoạt động Tài chính – Kế toán, Hóa đơn, Bán hàng, Quản lý khách hàng, Nhân sự, Công việc và quy trình hợp tác giữa các phòng ban,…

Tất cả mọi dữ liệu liên quan đến hoạt động cung ứng sẽ được kiểm soát, liên kết tập trung. Hệ thống cũng cung cấp các báo cáo chi tiết và phân tích dữ liệu đa chiều giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định kinh doanh chính xác.

7. Các giải pháp hiện đại hóa chuỗi cung ứng

Để hiện đại hóa supply chain, doanh nghiệp có thể áp dụng nhiều phương pháp và giải pháp tiên tiến:

  • Chuỗi cung ứng số (Digital supply chain)

Đây chắc chắn là giải pháp hàng đầu trong bối cảnh hiện nay. Ứng dụng công nghệ số là chìa khóa để tạo ra sự khác biệt và đột phá trong chuỗi cung ứng. Chuỗi cung ứng số hóa giúp kết nối tất cả các bên liên quan, tự động hóa các quy trình, thu thập và phân tích dữ liệu thời gian thực, từ đó nâng cao khả năng hiển thị, hiệu quả hoạt động và tốc độ phản ứng của toàn bộ chuỗi cung ứng. Đây là nền tảng để triển khai các giải pháp hiện đại khác và đạt được mức độ tối ưu cao nhất.

  • Chuỗi cung ứng linh hoạt (Agile supply chain)

Trong một thế giới VUCA (Biến động – Không chắc chắn – Phức tạp – Mơ hồ), khả năng linh hoạt và thích ứng nhanh chóng với sự thay đổi là yếu tố sống còn. Chuỗi cung ứng linh hoạt giúp doanh nghiệp nhanh chóng điều chỉnh kế hoạch, nguồn lực và quy trình để đáp ứng nhu cầu thị trường biến đổi, các sự kiện bất ngờ hoặc các cơ hội mới. Giải pháp này đặc biệt quan trọng đối với các ngành hàng có tính thời vụ, vòng đời sản phẩm ngắn hoặc chịu ảnh hưởng lớn bởi các yếu tố bên ngoài.

8. Cơ hội nghề nghiệp trong ngành supply chain

Ngành supply chain đang phát triển mạnh mẽ và mang đến nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn. Một số vị trí chủ chốt trong supply chain bao gồm:

  • Chuyên viên/Quản lý mua hàng (Purchasing Specialist/Manager)
  • Chuyên viên/Quản lý kế hoạch sản xuất (Production Planning Specialist/Manager)
  • Chuyên viên/Quản lý kho vận (Warehouse Specialist/Manager)
  • Chuyên viên/Quản lý logistics (Logistics Specialist/Manager)
  • Chuyên viên/Quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Specialist/Manager)
  • Giám đốc chuỗi cung ứng (Supply Chain Director)

9. Kết luận

Sau khi hiểu rõ supply chain là gì, có thể thấy đây không chỉ là một chuỗi các hoạt động rời rạc mà là một hệ thống phức tạp và liên kết chặt chẽ. Doanh nghiệp cần liên tục cải tiến, hiện đại hóa chuỗi cung ứng để nâng cao năng lực cạnh tranh, phát triển bền vững và đáp ứng tốt nhất nhu cầu ngày càng cao của thị trường, khách hàng.

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 0 Trung bình: 0]
Nguyễn Phương Ánh
Tác giả
Trưởng nhóm nội dung Quản lý điều hành