Chi phí cơ hội là gì? Đặc điểm, công thức tính chi tiết

20/08/2025
9927

Trong kinh doanh, khi phải lựa chọn giữa các phương án, các nhà kinh tế luôn xem xét chi phí cơ hội để làm cơ sở để đưa ra các quyết định phù hợp. Cũng tương tự, trong cuộc sống mỗi người luôn phải đối mặt với các lựa chọn và đưa ra quyết định. Vậy chi phí cơ hội là gì? Chi phí cơ hội được xác định bằng cách nào? Việc vận dụng chi phí cơ hội trong đầu tư, kinh doanh cũng như trong cuộc sống ra sao? Mời bạn đọc theo dõi các nội dung này trong bài viết dưới đây.

1. Chi phí cơ hội là gì? Ví dụ về chi phí cơ hội

Chi phí cơ hội (Opportunity cost) là khái niệm quan trọng trong kinh tế học và quản trị tài chính, chỉ giá trị của lợi ích bị bỏ lỡ khi lựa chọn một phương án thay vì các phương án thay thế khác.

Trong bối cảnh nguồn lực hữu hạn (vốn, thời gian, nhân lực…), mọi quyết định đầu tư hoặc sử dụng tài nguyên đều mang theo cái giá của “cơ hội bị từ bỏ”. Do đó, việc xác định chi phí cơ hội giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả và rủi ro của các lựa chọn chiến lược.

Chi phí cơ hội là gì?

Ví dụ: Một doanh nghiệp đang có 1 tỷ đồng tiền nhàn rỗi. Doanh nghiệp lựa chọn:

  • Phương án A: Đầu tư vào cổ phiếu để kỳ vọng sinh lời từ biến động giá.
  • Phương án B: Sử dụng số tiền đó để mở rộng thêm một cửa hàng tại khu vực tiềm năng.

Giả sử rủi ro giữa hai phương án là tương đương, nếu tỷ suất sinh lời kỳ vọng từ việc mở rộng cửa hàng là 10%, thì khoản lợi nhuận tiềm năng này chính là chi phí cơ hội khi doanh nghiệp chọn đầu tư vào cổ phiếu thay vì mở rộng kinh doanh.

2. Đặc điểm của chi phí cơ hội

Chi phí cơ hội là công cụ phân tích hữu ích trong quá trình ra quyết định kinh doanh, đầu tư và quản trị tài chính. Dưới đây là 4 đặc điểm nổi bật giúp doanh nghiệp hiểu rõ bản chất và vai trò của loại chi phí này:

Đặc điểm của chi phí cơ hội
  • Không phải là các chi phí đã phát sinh: Chi phí cơ hội không phản ánh các khoản chi thực tế đã xảy ra. Nó chỉ xuất hiện trong quá trình cân nhắc lựa chọn giữa các phương án, nhằm ước tính giá trị lợi ích bị bỏ lỡ từ phương án không được chọn. Do đó, nó mang tính chất tiềm năng và chỉ tồn tại trong tư duy phân tích.
  • Không thể xác định một cách chắc chắn: Do không phát sinh thực tế, chi phí cơ hội thường được ước lượng trên cơ sở giả định hoặc dữ liệu dự báo. Những yếu tố như mức độ rủi ro, giá thị trường tương lai hay cảm nhận cá nhân đều ảnh hưởng đến việc tính toán chi phí cơ hội, khiến nó mang tính chủ quan và không thể đo lường chính xác tuyệt đối.
  • Không thể hiện trên báo cáo tài chính: Vì không phải là chi phí kế toán thực tế nên chi phí cơ hội không được phản ánh trong báo cáo tài chính như chi phí hoạt động, giá vốn hay chi phí đầu tư. Tuy nhiên, điều đó không làm giảm vai trò của nó trong quản trị nội bộ, đặc biệt là khi doanh nghiệp cần phân tích lựa chọn đầu tư hoặc phân bổ nguồn lực.
  • Là cơ sở cho việc ra quyết định: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của chi phí cơ hội là làm cơ sở cho việc đưa ra quyết định kinh doanh tối ưu. Việc đánh giá lợi ích bị bỏ lỡ từ các phương án thay thế giúp doanh nghiệp tối đa hóa hiệu quả sử dụng nguồn lực và giảm thiểu rủi ro tài chính trong dài hạn.

3. Cách tính chi phí cơ hội

Chi phí cơ hội cũng có thể được xác định bằng công thức sau:

Công thức xác định chi phí cơ hội – Nguồn: Internet

Trong đó:

  • FO- Return on best-forgone option: Lợi ích từ phương án tốt nhất bị bỏ qua hay chính là chi phí ẩn (đã đề cập ở mục 3)
  • CO-  Return on chosen option: Lợi ích từ phương án được chọn hay chính chi phí hiện (đã đề cập ở mục 3).

Công thức tính chi phí cơ hội chỉ đơn giản là sự khác biệt giữa lợi nhuận kỳ vọng của mỗi lựa chọn. Như đã nói ở trên, ngoài lợi ích hiện bằng tiền, thì có những lợi ích khác không bằng tiền như thời gian, sự nỗ lực hay tiện ích. Nếu các yếu tố này có thể đo lường được bằng tiền thì cần đưa vào công thức trên để tính toán.

Ví dụ: doanh nghiệp xem xét giữa tự xây nhà kho và đi thuê nhà kho ở trên, giả định các chi phí khác là không thay đổi giữa 2 phương án, chi phí cơ hội của việc xây dựng nhà kho sẽ gồm:

  • FO: Lợi ích từ việc cho thuê quyền sử dụng đất – lựa chọn đang dự định bỏ qua:

600 triệu x 8 = 4.8 tỷ VND

  • CO: Lợi ích từ lựa chọn được chọn – xây dựng nhà kho là: (-5 tỷ) (do chỉ có chi phí mất đi, mà không có thu nhập được tạo ra)

Chi phí cơ hội = FO – CO = 4.8 tỷ – (-5 tỷ) = 9.8 tỷ VND

Doanh nghiệp của bạn cần chuyển đổi số cho bộ phận Tài chính - Kế toán?Tham khảo ngay giải pháp MISA AMIS Kế toán!

CTA

4. Phân biệt chi phí cơ hội và chi phí chìm

Chi phí cơ hội là một khái niệm giúp cho các nhà kinh tế và quản trị ra quyết định. Cơ sở cho khái niệm chi phí cơ hội là nguồn lực khan hiếm và có nhiều phương án sử dụng nguồn lực cạnh tranh. Chi phí cơ hội của nguồn lực là giá trị cao nhất được tạo ra bởi nguồn lực trong một phương án thay thế cạnh tranh.

Chi phí chìm là chi phí trong quá khứ nhưng không thể thu hồi được nên nó không ảnh hưởng đến việc ra quyết định. Chi phí chìm là chi phí cho việc sử dụng nguồn lực mà người sử dụng nguồn lực đồng thời là người chủ. Vì người chủ và người sử dụng nguồn lực là một nên việc sử dụng nguồn lực này không làm phát sinh giao dịch bằng tiền và nó không được ghi chép trong sổ sách kế tóan.

Sự khác biệt giữa chi phí cơ hội và chi phí chìm được thể hiện ở bảng sau:

Tiêu chí Chi phí cơ hội Chi phí chìm
Khái niệm Là giá trị lợi ích bị bỏ qua khi lựa chọn một phương án này thay vì một phương án khác. Đây là chi phí liên quan đến tương lai, phản ánh lợi ích tiềm năng mà quyết định hiện tại có thể không đạt được. Là chi phí đã phát sinh và không thể thu hồi, bất kể quyết định hiện tại hay tương lai. Nó thường bao gồm các khoản chi tiêu đã được thực hiện trước đó, không ảnh hưởng đến các quyết định hiện tại
Thời điểm phát sinh Phát sinh trong tương lai, dựa trên các lựa chọn đang được xem xét và chưa xảy ra. Đã phát sinh trong quá khứ và không thể thay đổi hoặc thu hồi.
Ảnh hưởng đến quyết định Là công cụ quan trọng trong việc ra quyết định, giúp đánh giá lợi ích tiềm năng của các lựa chọn khác nhau và từ đó tối ưu hóa lựa chọn Khoản chi phí này được loại bỏ khi xem xét ra quyết định do đây là khoản chi phí trong quá khứ nhưng không thể thu hồi được
Phân loại Không phải là chi phí kế toán Là chi phí kế toán có thể được ghi nhận trên sổ sách ví dụ chi phí khấu hao máy móc thiết bị, chi phí thuê thiết bị sản xuất…
Ứng dụng Được vận dụng rất thường xuyên và rộng rãi trong đời sống kinh tế.Chi phí cơ hội được sử dụng như là căn cứ để so sánh với lợi ích thu được khi thực hiện các sự lựa chọn Chi phí chìm là khoản chi phí đã mất thì không lấy lại được. Các chi phí chìm mặc dù có thật, nhưng chúng không được đề cập đến mà cần phải loại ra khi tính toán hiệu quả kinh tế của những dự án trong tương lai

Có thể bạn quan tâm: Chi phí chìm là gì? Các góc nhìn về chi phí chìm trong kinh doanh

5. Quy luật chi phí cơ hội tăng dần

Quy luật chi phí cơ hội tăng dần (tiếng Anh: Law of Increasing Opportunity Cost) là một nguyên lý kinh tế mô tả rằng: khi doanh nghiệp càng chuyển thêm nguồn lực sang một hoạt động mới, thì giá trị lợi ích bị mất từ các hoạt động khác sẽ tăng lên. Nguyên nhân là do nguồn lực – như lao động, máy móc hay vốn – không thể linh hoạt 100% giữa các lĩnh vực khác nhau. Khi các nguồn lực phù hợp nhất đã được sử dụng trước, những lần chuyển dịch sau sẽ buộc doanh nghiệp sử dụng nguồn lực kém phù hợp hơn, dẫn đến hiệu suất giảm và chi phí cơ hội tăng.

Ví dụ, một doanh nghiệp sản xuất đồ nội thất đang có kế hoạch mở rộng sang sản xuất đồ trang trí thủ công. Ban đầu, doanh nghiệp điều chuyển một vài công nhân lành nghề từ xưởng X sang tổ chế tác thủ công Y . Do tay nghề tương đối linh hoạt, năng suất vẫn được đảm bảo và chi phí cơ hội còn thấp.

Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp tiếp tục điều chuyển thêm nhiều công nhân từ bộ phận X – trong đó có những người chuyên sâu về máy móc hoặc không quen với thao tác tinh xảo – thì năng suất của xưởng X sẽ giảm đáng kể. Lúc  này, chi phí cơ hội (lợi nhuận mất đi từ hoạt động sản xuất X) bắt đầu tăng lên rõ rệt.

Ví dụ về đường giới hạn khả năng sản xuất PPF

Về lý thuyết, quy luật này được minh họa bằng đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF – Production Possibility Frontier) với dạng cong lõm xuống. Đường cong phản ánh thực tế rằng khi doanh nghiệp gia tăng sản xuất một loại sản phẩm, thì sẽ phải hy sinh ngày càng nhiều sản lượng của loại sản phẩm khác – một minh chứng rõ ràng cho chi phí cơ hội tăng dần.

Đối với doanh nghiệp, hiểu rõ quy luật chi phí cơ hội tăng dần là yếu tố then chốt giúp phân bổ nguồn lực hợp lý, tránh lạm dụng hoặc đầu tư quá mức vào một hướng đi làm mất đi giá trị tiềm năng từ các phương án thay thế. Đây cũng là công cụ hữu hiệu trong phân tích hiệu quả đầu tư, lập kế hoạch vận hành và đưa ra các quyết định chiến lược khi nguồn lực có giới hạn.

6. Ứng dụng chi phí cơ hội vào thực tế

6.1 Ứng dụng trong kinh doanh và đầu tư

Trong môi trường kinh doanh cạnh tranh, chi phí cơ hội đóng vai trò then chốt trong việc lựa chọn phương án đầu tư và phân bổ ngân sách. Mỗi khi doanh nghiệp lựa chọn đầu tư vào một dự án, đồng nghĩa với việc từ bỏ lợi ích tiềm năng từ các dự án khác – đây chính là chi phí cơ hội.

Ví dụ: Một doanh nghiệp có 5 tỷ đồng để đầu tư và đang phân vân giữa hai lựa chọn:

  • Phương án A: Mở rộng nhà máy để tăng công suất hiện tại.
  • Phương án B: Đầu tư vào công nghệ sản xuất mới nhằm giảm chi phí dài hạn.

Nếu doanh nghiệp chọn phương án A, thì lợi ích kỳ vọng từ phương án B – bao gồm chi phí sản xuất giảm, cải thiện năng suất, và khả năng cạnh tranh trong tương lai – chính là chi phí cơ hội của quyết định đó.

Tương tự, trong đầu tư cá nhân, giả sử một nhà đầu tư có 200 triệu đồng và cân nhắc giữa:

  • Gửi tiết kiệm ngân hàng với lãi suất 6%/năm.
  • Đầu tư vào quỹ cổ phiếu có khả năng sinh lời 10%/năm nhưng đi kèm rủi ro nhất định.

Nếu chọn gửi tiết kiệm, chi phí cơ hội là khoản lợi nhuận tiềm năng 4%/năm bị bỏ lỡ – con số này trở nên đáng kể nếu xét trên quy mô đầu tư lớn hoặc trong thời gian dài.

Khi doanh nghiệp và nhà đầu tư tích hợp phân tích chi phí cơ hội vào quá trình ra quyết định, họ sẽ đánh giá tốt hơn giữa lợi ích ngắn hạn và dài hạn, giữa an toàn và tăng trưởng, từ đó xây dựng chiến lược đầu tư phù hợp với năng lực và mục tiêu tài chính.

6.2. Ứng dụng trong đời sống cá nhân

Ứng dụng của chi phí cơ hội trong đời sống cá nhân

Chi phí cơ hội không chỉ giới hạn trong lĩnh vực tài chính – nó còn ảnh hưởng sâu sắc đến cách chúng ta sử dụng thời gian, lựa chọn nghề nghiệp, hoặc quyết định tiêu dùng hàng ngày. Trong đời sống cá nhân, chi phí cơ hội là thước đo giúp bạn đánh giá xem lựa chọn hiện tại có xứng đáng với điều bạn đang từ bỏ.

Ví dụ: Một người đi làm toàn thời gian với mức thu nhập 15 triệu/tháng đang cân nhắc nghỉ việc 6 tháng để học văn bằng MBA. Trong trường hợp này:

  • Chi phí trực tiếp là học phí và chi phí sinh hoạt.
  • Chi phí cơ hội là 90 triệu đồng thu nhập bị bỏ lỡ trong 6 tháng không đi làm.

Tuy nhiên, nếu tấm bằng MBA có thể giúp tăng thu nhập lên 25 triệu/tháng trong tương lai, thì việc đầu tư học tập này có thể hoàn toàn hợp lý về mặt tài chính – miễn là lợi ích kỳ vọng vượt chi phí cơ hội.

Một ví dụ khác trong tiêu dùng: Giả sử bạn có 1 ngày nghỉ cuối tuần và đang phân vân giữa việc dành thời gian thư giãn tại nhà hay nhận một job freelance trị giá 2 triệu đồng. Nếu chọn thư giãn, chi phí cơ hội chính là 2 triệu bạn có thể kiếm được. Nhưng nếu việc nghỉ ngơi giúp bạn phục hồi năng lượng và làm việc hiệu quả hơn trong tuần tới, thì chi phí cơ hội về tài chính có thể được bù lại bằng hiệu suất làm việc dài hạn – đây là sự đánh đổi hợp lý nếu xét toàn diện.

Kết luận

Trên đây là những hiểu biết thông tin cơ bản về chi phí cơ hội. Qua bài viết này, MISA AMIS hy vọng có thể giúp bạn đọc hiểu thêm về cách tính, ý nghĩa của chi phí cơ hội cũng như vận dụng được những kiến thức này để ra những quyết định đúng đắn.

Phần mềm kế toán online MISA AMIS mang đến giải pháp quản trị tài chính kế toán tổng thể vừa đơn giản, thông minh vừa an toàn chính xác. Phần mềm cho phép kế toán doanh nghiệp:

  • Hệ sinh thái kết nối: ngân hàng điện tử; Cơ quan Thuế; hệ thống quản trị bán hàng, nhân sự: giúp doanh nghiệp dễ dàng trong các nghĩa vụ thuế, hoạt động trơn tru, vận hành nhanh chóng
  • Đầy đủ các nghiệp vụ kế toán: Đầy đủ 20 nghiệp vụ kế toán theo TT133 & TT200, từ Quỹ, Ngân hàng, Mua hàng, Bán hàng, Kho, Hóa đơn, Thuế, Giá thành,…
  • Tự động nhập liệu: Tự động nhập liệu từ hóa đơn điện tử, nhập khẩu dữ liệu từ Excel giúp rút ngắn thời gian nhập chứng từ, tránh sai sót.
  • Làm việc mọi lúc mọi nơi qua internet: giúp kế toán viên nói riêng và ban lãnh đạo doanh nghiệp nói chung có thể kịp thời đưa ra quyết định về vấn đề tài chính của doanh nghiệp.
  • ….

Tham khảo ngay bản demo phần mềm kế toán online MISA AMIS dùng thử miễn phí 15 ngày  để quản lý công tác kế toán hiệu quả hơn.


Tổng hợp: Đinh Thị Thảo

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 2 Trung bình: 3.5]
Nguyễn Phương Thanh
Tác giả
Chuyên gia Tài chính - Kế Toán