5M trong Marketing là gì? Cách áp dụng mô hình 5M vào hoạt động marketing

06/04/2025
2374

Mô hình 5M trong marketing giúp doanh nghiệp phát triển một chiến lược toàn diện, từ xác định mục tiêu, ngân sách, kênh truyền thông, thông điệp cho đến việc đo lường và điều chỉnh chiến lược khi cần thiết. Mỗi yếu tố này hỗ trợ lẫn nhau để tối ưu hóa hiệu quả chiến dịch marketing. Trong bài viết này, hãy cùng MISA AMIS tìm hiểu về mô hình 5M cũng như cách áp dụng mô hình này vào thực tế để đạt được kết quả tốt nhất cho doanh nghiệp.

1. Mô hình 5M là gì?

Mô hình 5M gồm 5 yếu tố người làm marketing cần xác định khi triển khai hoạt động marketing:

  • Mission – mục tiêu
  • Money – ngân sách
  • Media – phương tiện truyền thông
  • Message – thông điệp
  • Measurement – đánh giá hiệu quả.
Mô hình 5m

Mission – Mục tiêu

Yếu tố đầu tiên cần xác định trong mô hình 5M là mục tiêu. Đằng sau sự thành công của mọi chiến dịch marketing là một mục tiêu rõ ràng, cụ thể. Mục tiêu là kết quả mong muốn mà doanh nghiệp đặt ra khi triển khai hoạt động marketing và cố gắng đạt được trong một khoảng thời gian nhất định.

Mục tiêu là kim chỉ nam định hướng toàn bộ kế hoạch triển khai hoạt động marketing, giúp doanh nghiệp đi đúng hướng và tập trung nguồn lực để đạt được kết quả. Khi xác định mục tiêu marketing, doanh nghiệp có thể tham khảo mô hình SMART.

Money – ngân sách

Bên cạnh mục tiêu, ngân sách là yếu tố các marketer cần cân nhắc khi thực thi hoạt động marketing, đặc biệt trong thời điểm thị trường kinh doanh ngày càng trở nên cạnh tranh và chi phí marketing ngày càng đắt đỏ.

Ngân sách dành cho hoạt động marketing của mỗi doanh nghiệp đều có giới hạn, nên đây là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương tiện truyền thông.

Media & message

Các yếu tố phương tiện truyền thông, thông điệp trong mô hình 5M giống với mô hình 3M và 4M đã được phân tích ở trên. Hãy cùng MISA tìm hiểu thêm về việc xác định mục tiêu, ngân sách và đánh giá hiệu quả trong mô hình 5M.

Measurement – đánh giá hiệu quả

Yếu tố cuối cùng trong mô hình 5M là đánh giá hiệu quả (measurement). Peter Drucker – chuyên gia hàng đầu thế giới về tư vấn quản trị từng có câu nói nổi tiếng: “What gets measured, gets managed.”

Những gì được đo lường thì mới có thể quản lý được. Điều này cũng áp dụng cho hoạt động marketing. Sau khi triển khai một chiến dịch marketing, điều quan trọng là marketer cần nhìn nhận và đánh giá hiệu quả của những hoạt động đã thực thi.

Từ đó, chúng ta mới biết được những điểm đã làm tốt, những điểm cần cải thiện, tạo cơ sở để lập kế hoạch và tối ưu hiệu quả hoạt động marketing trong tương lai.

Để có hệ thống báo cáo marketing chuẩn, nhanh, chi tiết, doanh nghiệp sử dụng phần mềm MISA AMIS aiMarketing thực hiện chiến dịch email marketing, quảng cáo, landing page…. và đo lường từng số liệu, bám đuổi khách hàng gia tăng chuyển đổi. Tìm hiểu ngay!

2. Mối liên hệ giữa mô hình 3M, 4M, 5M trong marketing

Mô hình 3M, 4M, 5M trong marketing thể hiện những yếu tố quan trọng cần được xác định khi xây dựng kế hoạch và triển khai hoạt động marketing. Cụ thể:

  • Mô hình 3M gồm những yếu tố cốt lõi là thị trường mục tiêu, phương tiện truyền thông, thông điệp.
  • Mô hình 4M là sự mở rộng của mô hình 3M với sự xuất hiện thêm của yếu tố hàng hóa.
  • Cuối cùng, mô hình 5M là mô hình có số lượng yếu tố nhiều nhất, với 5 yếu tố từ mục tiêu, ngân sách, phương tiện truyền thông, thông điệp, đánh giá hiệu quả.

Tùy thuộc từng hoạt động marketing và sự đánh giá của marketer về mức độ cần thiết của từng yếu tố với mỗi chiến dịch, marketer có thể linh hoạt sử dụng các mô hình này.

Trong đó, mô hình 5M là mô hình toàn diện và có đầy đủ yếu tố nhất, nên đây cũng là mô hình các marketer có thể ưu tiên sử dụng để có được kế hoạch marketing hoàn thiện nhất, tăng khả năng thành công và mức độ hiệu quả của chiến dịch marketing.

3. Tầm quan trọng của mô hình 5M trong marketing

Mô hình 5M đóng vai trò quan trọng trong marketing vì nó cung cấp một cấu trúc toàn diện để lập kế hoạch và thực hiện các chiến dịch marketing hiệu quả. Dưới đây là những lý do cụ thể giải thích tầm quan trọng của mô hình này:

  • Định hướng rõ ràng: Mô hình 5M giúp xác định mục tiêu cụ thể cho chiến dịch marketing (Mission). Việc xác định rõ mục tiêu từ đầu giúp doanh nghiệp tập trung vào những hoạt động có giá trị và tránh lãng phí nguồn lực vào những việc không cần thiết.
  • Quản lý nguồn lực hiệu quả: Thông qua yếu tố Money (Ngân sách), mô hình giúp doanh nghiệp xác định và phân bổ ngân sách hợp lý. Điều này đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính được sử dụng tối ưu để đạt được mục tiêu đề ra, tránh việc chi tiêu vượt mức hoặc thiếu hụt ngân sách.
  • Lựa chọn phương tiện truyền thông tối ưu: Media (Phương tiện truyền thông) là yếu tố giúp doanh nghiệp chọn lựa các kênh truyền thông phù hợp với đối tượng mục tiêu và mục tiêu chiến dịch. Việc lựa chọn đúng phương tiện truyền thông giúp nâng cao hiệu quả tiếp cận khách hàng và tăng khả năng thành công của chiến dịch.
  • Xây dựng thông điệp nhất quán và hấp dẫn: Message (Thông điệp) đảm bảo rằng thông điệp truyền tải đến khách hàng là nhất quán, rõ ràng và có sức thuyết phục. Một thông điệp tốt sẽ giúp doanh nghiệp nổi bật trong đám đông, tạo được sự kết nối với khách hàng và thúc đẩy hành động của họ.
  • Đánh giá và cải thiện: Measurement (Đánh giá hiệu quả) là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp theo dõi và đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing. Thông qua việc đo lường kết quả, doanh nghiệp có thể xác định được những gì đang hoạt động tốt và những gì cần điều chỉnh, từ đó cải thiện các chiến dịch tương lai.
  • Tính linh hoạt và ứng dụng rộng rãi: Mô hình 5M có thể được áp dụng cho nhiều loại hình doanh nghiệp và nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Nó cung cấp một framework linh hoạt để thích ứng với các mục tiêu kinh doanh và bối cảnh thị trường khác nhau.

Nhìn chung, mô hình 5M không chỉ giúp doanh nghiệp thiết lập một kế hoạch marketing hiệu quả mà còn đảm bảo rằng tất cả các yếu tố cần thiết để thành công đều được xem xét và tích hợp một cách hợp lý.

Chưa có công cụ đo lường Marketing?Tìm hiểu ngay MISA AMIS aiMarketing

4. Cách áp dụng mô hình 5M vào hoạt động marketing

Sau khi đã hiểu được tầm quan trọng của mô hình 5M, hãy cùng MISA tìm hiểu về cách áp dụng mô hình 5M vào hoạt động marketing nhé.

4.1. Mục tiêu

Để hoạt động marketing được tập trung và hiệu quả nhất, marketer cần đánh giá và lựa chọn mục tiêu quan trọng nhất cần đạt được ở thời điểm hiện tại tương ứng với hành trình mua hàng và sự nhận biết của khách hàng với thương hiệu.

Ví dụ, với thương hiệu mới ra mắt trên thị trường, mục tiêu đầu tiên là cần thu hút sự chú ý, tăng cường nhận biết của khách hàng tiềm năng với sản phẩm, dịch vụ, bởi họ cần biết về thương hiệu trước khi cân nhắc lựa chọn hoặc quyết định mua hàng.

Khi khách hàng đã biết đến thương hiệu và đang ở giai đoạn cân nhắc giữa rất nhiều lựa chọn, mục tiêu của marketer ở thời điểm này là tăng sự tương tác, kết nối giữa khách hàng và thương hiệu.

Các hoạt động marketing tập trung khiến khách hàng cảm thấy quan tâm, tin tưởng, yêu thích thương hiệu, thông qua việc cung cấp thông tin, truyền tải thông điệp, thuyết phục khách hàng rằng sản phẩm, dịch vụ của thương hiệu là sự lựa chọn phù hợp nhất với họ.

Ở giai đoạn quyết định mua hàng, mục tiêu của hoạt động marketing là tăng trưởng doanh số của thương hiệu, khiến khách hàng thực hiện hành động mua hàng. Để làm được điều này, marketer có thể cân nhắc và triển khai những chương trình khuyến mãi, dùng thử để khách hàng cảm thấy tự tin và sẵn sàng đưa ra quyết định mua hàng.

Sau khi khách hàng đã mua hàng, mục tiêu ở thời điểm này là nâng cao lòng trung thành của khách hàng, khiến họ quyết định mua hàng thêm nhiều lần nữa và giới thiệu sản phẩm dịch vụ với người khác.

Điều này là vô cùng quan trọng bởi việc thuyết phục những khách hàng cũ đã từng lựa chọn thương hiệu thường sẽ dễ và ít tốn kém hơn so với việc tìm kiếm khách hàng mới.

Những hoạt động để đạt được mục tiêu này có thể kể đến như thiết kế những chương trình ưu đãi dành cho khách hàng trung thành, giảm giá khi mua từ lần thứ 2 trở lên, gửi quà tặng hoặc ưu đãi đặc biệt khi khách hàng giới thiệu thành công người khác mua sản phẩm dịch vụ.

Cách áp dụng mô hình 5M vào hoạt động marketing – visual selection

4.2. Xác định mức ngân sách cho hoạt động marketing

Sau khi đã làm rõ mục tiêu, marketer cần xác định mức ngân sách cho hoạt động marketing. “Nên chi bao nhiêu cho hoạt động marketing?” luôn là một câu hỏi lớn với các marketer. Một phương pháp phổ biến thường được sử dụng là xác định ngân sách dựa trên tỷ lệ phần trăm doanh số.

Một lời khuyên bạn có thể thường gặp là các doanh nghiệp nên dành mức ngân sách khoảng 6% đến 12%, với mức phổ biến là 10% doanh số cho hoạt động marketing.

Đây là con số để bạn tham khảo, trong thực tế sẽ không có mức nào tối ưu cho tất cả doanh nghiệp, mà phụ thuộc vào ngành hàng và mục tiêu của từng doanh nghiệp.

Các marketer có thể bắt đầu với mức ngân sách nhỏ trước, triển khai trong thực tế và sau đó đánh giá, điều chỉnh để xác định được mức ngân sách phù hợp nhất với thương hiệu của mình.

4.3. Lựa chọn phương tiện truyền thông

Yếu tố tiếp theo trong mô hình 5M là lựa chọn phương tiện truyền thông. Dựa vào sự am hiểu về hành vi của khách hàng, mục tiêu và mức ngân sách, marketer sẽ xác định phương tiện truyền thông phù hợp.

Với sự thay đổi mạnh mẽ của hành vi mua hàng trong kỷ nguyên công nghệ, marketer cần hiểu rõ về sự thay đổi này lựa chọn phương tiện truyền thông, có sự kết hợp giữa kênh truyền thống và kênh hiện đại tùy theo ngành hàng và hành vi khách hàng.

Khi triển khai chiến lược truyền thông đa kênh, marketer có thể kiểm tra kết quả hoạt động marketing đã thực hiện trước đây để có sự phân bổ ngân sách hợp lý giữa các kênh.

Ví dụ, trong quá khứ, có một tỷ lệ lớn khách hàng tiềm năng đến từ một kênh truyền thông, và kênh đó đã chứng tỏ được mức độ hiệu quả, thì chúng ta có thể phân bổ ngân sách nhiều hơn cho kênh đó.

Nếu doanh nghiệp có ngân sách marketing hạn chế, marketer nên tập trung triển khai và tối ưu hoạt động marketing ở một vài kênh truyền thông quan trọng trước và có khả năng đem lại kết quả tốt nhất, thay vì dàn trải trên nhiều kênh.

4.4. Xác định thông điệp phù hợp

Tiếp theo, marketer cần xác định thông điệp phù hợp với đối tượng khách hàng mục tiêu. Với những thương hiệu triển khai chiến lược truyền thông đa kênh, marketer cần đảm bảo có sự nhất quán về thông điệp giữa các kênh để thể hiện sự đồng nhất của thương hiệu.

Ngoài ra, các marketer có thể thực hiện phương pháp A/B testing, hay thử nghiệm A/B đối với thông điệp để xác định thông điệp hiệu quả hơn, tối ưu hiệu quả của chiến dịch.

A/B testing là một quy trình mà trong đó hai phiên bản A và B sẽ được cùng so sánh trong một tình huống xác định và qua đó đánh giá xem phiên bản nào hiệu quả hơn. Phiên bản ở đây có thể là nội dung quảng cáo, landing page, email marketing… và hiệu quả được đánh giá dựa trên mục tiêu khi thử nghiệm, như lượt xem, lượt đăng ký.

Để đo lường chính xác hiệu quả của các chiến dịch A/B testing email hay landing page, có thể dùng công cụ AMIS aiMarketing để tạo email/ landing và đo lường các chỉ số như tỷ lệ mở/ click/ chuyển đổi. Đây là công cụ hay ho cho Marketter tận dụng, bạn cũng có thể tạo và dùng thử miễn phí tại đây.

Dùng thử MISA AMIS aiMarkting

4.5. Đánh giá hiệu quả

Bước cuối cùng trong việc áp dụng mô hình 5M là đánh giá hiệu quả. Một điểm các marketer cần lưu ý là với những kênh truyền thống như biển quảng cáo ngoài trời, chúng ta sẽ khó đánh giá được chính xác mức độ hiệu quả của những kênh này.

Với những kênh marketing kỹ thuật số (digital marketing) như quảng cáo Facebook, việc đánh giá hiệu quả sẽ dễ dàng hơn với số liệu được cập nhật liên tục. Đây cũng là điểm quan trọng các marketer cần cân nhắc để lựa chọn và đánh giá mức độ hiệu quả của các phương tiện truyền thông.

Việc đánh giá hiệu quả phụ thuộc vào mục tiêu của hoạt động marketing đã được xác định từ ban đầu. Với từng mục tiêu tương ứng với từng giai đoạn của hành trình khách hàng, chúng ta sẽ dựa vào những chỉ số khác nhau để đánh giá hiệu quả.

Ví dụ, ở giai đoạn nhận biết, khi triển khai chiến dịch quảng cáo Facebook, chỉ số marketer cần quan tâm là CPM (cost per mille) – chi phí trên 1000 lượt hiển thị.

Đến giai đoạn cân nhắc, tương ứng với mục tiêu là tăng sự tương tác, quan tâm của khách hàng tiềm năng, marketer có thể đánh giá hiệu quả qua chỉ số CTR (click through rate) – tỷ lệ nhấp, tương ứng số lượt nhấp mà quảng cáo nhận được chia cho số lượt hiển thị quảng cáo.

Ở giai đoạn khách hàng quyết định mua hàng, tỷ lệ chuyển đổi conversion rate, tương ứng với số lượt chuyển đổi chia cho tổng số lần tương tác với quảng cáo là một trong những chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả ở bước này.

Cuối cùng, để đo lường hiệu quả tương ứng với mục tiêu tăng mức độ trung thành của khách hàng, marketer có thể xem xét customer lifetime value (CLV) – giá trị vòng đời khách hàng, là giá trị khách hàng đem lại cho doanh nghiệp trong suốt vòng đời của họ.

Giá trị vòng đời khách hàng thể hiện sự trung thành của khách hàng với doanh nghiệp. Chỉ số này càng trở nên quan trọng hơn khi việc thu hút và thuyết phục khách hàng mới ngày càng khó khăn và tốn kém.

>> Có thể bạn quan tâm: CLV (Customer Lifetime Value) là gì? 6 cách tăng giá trị vòng đời khách hàng hiệu quả nhất

5. Case study: Ứng dụng mổ hình 5M trong Marketing của Coca Cola

Chiến dịch tái khởi động toàn cầu “Share a Coke” năm 2025.

5.1. Mục tiêu:

  • Kết nối cảm xúc với Gen Z: Chiến dịch nhằm tạo ra sự kết nối cảm xúc sâu sắc với thế hệ trẻ, đặc biệt là Gen Z, thông qua cá nhân hóa và chia sẻ những khoảnh khắc đáng nhớ.
  • Tăng cường sự hiện diện thương hiệu: Mục tiêu là duy trì và mở rộng sự hiện diện của Coca-Cola trong tâm trí người tiêu dùng, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh với các loại đồ uống khác.
  • Khuyến khích chia sẻ và kết nối: Khuyến khích người tiêu dùng chia sẻ sản phẩm và trải nghiệm của mình, từ đó tạo ra một cộng đồng Coca-Cola gắn kết.

5.2. Money (Ngân sách)

Đầu tư vào công nghệ và trải nghiệm số: Coca-Cola đã đầu tư mạnh vào công nghệ, bao gồm việc phát triển ứng dụng di động và nền tảng trực tuyến để người tiêu dùng có thể tùy chỉnh sản phẩm và chia sẻ trải nghiệm.

Chiến lược phân bổ ngân sách: Ngân sách được phân bổ cho các hoạt động quảng cáo truyền thống, sự kiện trực tiếp và các chiến dịch truyền thông số, nhằm tiếp cận đa dạng đối tượng khách hàng. Theo báo cáo của Coca-Cola, ngân sách chi cho marketing trực tuyến đã chiếm khoảng 65% tổng ngân sách quảng cáo vào năm 2024, và con số này dự kiến tiếp tục tăng trong năm 2025. Việc chi mạnh vào marketing số giúp Coca-Cola dễ dàng tiếp cận được nhóm khách hàng trẻ tuổi (Gen Z), những người sử dụng nhiều thiết bị di động và hoạt động trên các nền tảng mạng xã hội.

5.3. Media (Phương tiện truyền thông)

Coca-Cola kết hợp đa dạng các kênh truyền thông, bao gồm truyền hình, mạng xã hội (TikTok, Instagram, Twitter), ứng dụng di động và các sự kiện trực tiếp mang tính toàn cầu.

Chiến dịch “Share a Coke” 2025 được triển khai tại hơn 120 quốc gia, sử dụng mã QR trên bao bì để người tiêu dùng tùy chỉnh và chia sẻ trải nghiệm cá nhân.

Ngoài ra, Coca-Cola đã tổ chức Share a Coke Tour tại các trường đại học và các sự kiện âm nhạc vào năm 2024 và 2025, cho phép người tham gia tự tạo tên riêng trên chai Coca-Cola và chia sẻ những khoảnh khắc này trên mạng xã hội. Chiến dịch cũng nhận được sự tham gia mạnh mẽ từ cộng đồng mạng, với hàng triệu người dùng chia sẻ trải nghiệm của họ trên Instagram, TikTok và Facebook.

5.4. Message (Thông điệp)

  • Cá nhân hóa và kết nối: Thông điệp chính của chiến dịch là “Chia sẻ một chai Coca-Cola với tên của bạn”, nhấn mạnh vào sự cá nhân hóa và kết nối giữa người tiêu dùng với thương hiệu.
  • Khuyến khích chia sẻ và tạo kỷ niệm: Khuyến khích người tiêu dùng chia sẻ sản phẩm và trải nghiệm của mình với bạn bè và gia đình, từ đó tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ.
  • Sự hiện diện trong cuộc sống hàng ngày: Thể hiện Coca-Cola như một phần không thể thiếu trong những khoảnh khắc vui vẻ và kết nối trong cuộc sống hàng ngày.

5.5. Measurement (Đo lường hiệu quả)

  • Tăng trưởng doanh số: Theo báo cáo tài chính quý I năm 2025, Coca-Cola ghi nhận doanh thu ròng đạt 11,13 tỷ USD, lợi nhuận ròng đạt 3,33 tỷ USD, với biên lợi nhuận hoạt động tăng lên 32,9% so với 18,9% cùng kỳ năm trước.
  • Tương tác trên mạng xã hội: Lượng tương tác và chia sẻ nội dung liên quan đến chiến dịch trên các nền tảng mạng xã hội tăng mạnh, cho thấy mức độ quan tâm và tham gia của người tiêu dùng.
  • Sự tham gia của người tiêu dùng: Số lượng người tham gia tùy chỉnh sản phẩm và chia sẻ trải nghiệm của mình thông qua ứng dụng và nền tảng trực tuyến đạt mức cao, phản ánh sự thành công trong việc tạo ra trải nghiệm cá nhân hóa.

Chiến dịch “Share a Coke” 2025 không chỉ là một chiến dịch marketing đơn thuần mà còn là một chiến lược toàn diện, kết hợp giữa truyền thông số, sự kiện trực tiếp và thông điệp mạnh mẽ về kết nối và chia sẻ. Việc tái khởi động chiến dịch này đã giúp Coca-Cola duy trì và củng cố vị thế của mình trong lòng người tiêu dùng, đặc biệt là thế hệ Gen Z.

6. Tổng kết

Việc áp dụng mô hình 5M trong hoạt động marketing giúp marketer xác định kế hoạch thực thi marketing rõ ràng, bài bản thông qua 5 yếu tố quan trọng bao gồm mục tiêu, ngân sách, phương tiện truyền thông, thông điệp, đánh giá hiệu quả. Đây là kim chỉ nam để định hướng hoạt động marketing, tăng khả năng thành công và tối ưu hiệu quả của chiến dịch, góp phần giúp doanh nghiệp tăng trưởng.

Với những phân tích chi tiết về mô hình 5M và cách áp dụng vào hoạt động marketing, hy vọng bài viết sẽ mang lại những thông tin hữu ích cho quý độc giả.

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 1 Trung bình: 4]
Hà Nguyễn
Tác giả
Trưởng phòng Inbound Marketing viện MIBI MISA