Chi phí tài chính là gì? Các trường hợp hạch toán chi phí tài chính cần lưu ý

02/08/2025
3793

Chi phí tài chính là gì? Đây là khoản chi phí ít phát sinh hơn trong các nghiệp vụ giao dịch hàng ngày của doanh nghiệp, nhưng không vì thế mà chi phí tài chính trở nên kém quan trọng. Hãy cùng MISA AMIS tìm hiểu một cách chi tiết chi phí tài chính là gì, ý nghĩa và các hình thức của chi phí tài chính trong doanh nghiệp.

1. Chi phí tài chính là gì?

Chi phí tài chính là những khoản chi phí hoặc tổn thất phát sinh từ các hoạt động liên quan đến huy động, sử dụng và quản lý vốn tài chính trong doanh nghiệp. Đây là một phần quan trọng trong chi phí hoạt động, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và hiệu quả tài chính tổng thể.

Một số ví dụ điển hình của chi phí tài chính bao gồm:

Các khoản chi phí hoặc các khoản lỗ liên quan đến các hoạt động đầu tư tài chính;
Chi phí đi vay vốn;
Chi phí góp vốn liên doanh, liên kết;
Lỗ chuyển nhượng chứng khoán ngắn hạn;
Chi phí giao dịch bán chứng khoán;
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh;
Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác;
Khoản lỗ phát sinh khi bán ngoại tệ;
Lỗ tỷ giá hối đoái…

Trong hệ thống tài khoản kế toán Việt Nam, chi phí tài chính được phản ánh qua Tài khoản 635 – Chi phí tài chính.

2. Ý nghĩa của chi phí tài chính

Chi phí tài chính không đơn thuần là một khoản mục kế toán – nó còn phản ánh trực tiếp năng lực quản lý tài chính, mức độ rủi ro, và hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp. Cụ thể:

  • Đo lường chi phí sử dụng vốn: Chi phí tài chính là chỉ số thể hiện rõ doanh nghiệp đang phải trả bao nhiêu để sử dụng vốn vay. Qua đó, nhà quản trị có thể đánh giá được chi phí vốn bình quân và lựa chọn cơ cấu tài trợ tối ưu.
  • Phản ánh năng lực tài chính và đòn bẩy tài chính: Tỷ trọng chi phí tài chính trong tổng chi phí hoạt động giúp xác định doanh nghiệp có đang sử dụng đòn bẩy tài chính hiệu quả hay không. Nếu chi phí tài chính lớn nhưng lợi nhuận tạo ra không tương xứng, có thể cho thấy rủi ro tài chính tăng cao.
  • Cơ sở để lập kế hoạch tài chính và quản trị dòng tiền: Việc dự báo chi phí tài chính định kỳ giúp doanh nghiệp chủ động lên kế hoạch thanh toán nợ, điều chỉnh nguồn vay, hoặc tìm kiếm nguồn vốn thay thế với chi phí thấp hơn.
  • Tín hiệu cảnh báo rủi ro tiềm ẩn: Biến động bất thường của chi phí tài chính có thể là dấu hiệu của:
    •  Khả năng trả nợ giảm
    • Cơ cấu nợ thiếu ổn định.
    • Các khoản đầu tư tài chính không hiệu quả hoặc rủi ro tỷ giá tăng cao.
  • Căn cứ để đánh giá hiệu quả tài chính toàn diện: Các chỉ tiêu như tỷ suất sinh lời trên tài sản có vay (ROCE) hoặc hệ số chi phí tài chính / lợi nhuận hoạt động thường được nhà đầu tư và kiểm toán sử dụng để đánh giá chất lượng tài chính doanh nghiệp.

3. Chi phí tài chính bao gồm những gì?

Chi phí tài chính trong doanh nghiệp được chia thành ba nhóm chính: các khoản ghi tăng (bên Nợ), ghi giảm (bên Có), và các khoản không được ghi nhận vào chi phí tài chính theo quy định.

Các khoản bên Nợ (ghi tăng chi phí tài chính)

Đây là các khoản chi phí tài chính hợp lệ làm tăng tổng chi phí trong kỳ, bao gồm:

Chi phí lãi vay: gồm lãi vay ngắn hạn, dài hạn từ ngân hàng, tổ chức tín dụng hoặc cá nhân.
Chiết khấu thanh toán: khoản ưu đãi tài chính cho khách hàng thanh toán trước hạn.
Lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái: phát sinh trong giao dịch ngoại tệ hoặc đánh giá lại số dư ngoại tệ cuối kỳ.
Lỗ từ hoạt động đầu tư tài chính: như bán lỗ cổ phiếu, trái phiếu, thanh lý đầu tư vào đơn vị khác.
Trích lập dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh hoặc dự phòng tổn thất đầu tư tài chính.
Các khoản phí tài chính khác: như phí tư vấn đầu tư, phí giao dịch chứng khoán, lãi phạt do vi phạm hợp đồng vay vốn.

Các khoản bên Có (ghi giảm chi phí tài chính)

Đây là các khoản làm giảm chi phí tài chính, được ghi nhận bên Có tài khoản 635:

Hoàn nhập dự phòng: khi chứng khoán đầu tư tăng giá trở lại hoặc giá trị khoản đầu tư phục hồi.
Các khoản ghi giảm khác: ví dụ nhận được khoản hỗ trợ chi phí tài chính, lãi vay được tài trợ lại.
Kết chuyển chi phí tài chính cuối kỳ: để xác định kết quả kinh doanh.

Các khoản không được tính vào chi phí tài chính

Doanh nghiệp cần phân biệt rõ các khoản không được ghi nhận vào chi phí tài chính, bao gồm:

Chi phí không liên quan đến hoạt động tài chính: như chi phí bán hàng, quản lý doanh nghiệp, chi phí sản xuất kinh doanh.
Chi phí đầu tư xây dựng cơ bản: khi chưa hoàn thành đưa vào sử dụng.
Chi phí tài chính được tài trợ từ nguồn khác: như từ quỹ hỗ trợ, vốn ngân sách nhà nước (nếu có).
Các khoản phạt vi phạm không thuộc nghĩa vụ tài chính: ví dụ phạt thuế, vi phạm hành chính không liên quan đến tài chính.

4. Các hình thức của chi phí tài chính

Chi phí tài chính trong doanh nghiệp không chỉ dừng lại ở lãi vay mà còn bao gồm nhiều hình thức đa dạng khác, tùy thuộc vào loại hình vay vốn, hợp đồng tài chính và phương thức sử dụng vốn. Sau đây là những hình thức phổ biến:

Lãi suất

Đây là hình thức chi phí tài chính phổ biến nhất. Lãi suất có thể áp dụng theo nhiều hình thức:

  • Lãi suất cố định: Không thay đổi trong suốt thời gian vay.
  • Lãi suất thả nổi: Biến động theo thị trường (liên quan đến lãi suất tham chiếu như LPR, LIBOR, lãi suất tái cấp vốn).
  • Lãi suất hỗn hợp: Áp dụng cố định trong thời gian đầu, sau đó điều chỉnh định kỳ.

Chi phí lãi vay thường chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí tài chính và có ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận sau thuế.

Phí khởi tạo

Là khoản chi phí trả một lần cho tổ chức tín dụng khi bắt đầu hợp đồng vay, bao gồm:

  • Phí thẩm định tín dụng.
  • Phí xét duyệt hồ sơ vay.
  • Phí mở hạn mức tín dụng.

Thông thường, phí này dao động từ 0,5% đến 1,5% giá trị khoản vay.

Phí trễ hạn

Phát sinh khi doanh nghiệp không trả nợ đúng hạn theo hợp đồng vay vốn hoặc hợp đồng tín dụng. Mức phạt có thể tính theo ngày chậm trả và tỷ lệ phần trăm trên số dư nợ quá hạn.

Tiền phạt trả trước

Một số tổ chức tín dụng quy định phạt nếu doanh nghiệp trả nợ trước hạn, nhằm bù đắp phần lãi suất kỳ vọng bị mất đi. Mức phạt trả trước thường từ 0,5% đến 3% số tiền trả trước

5. Công thức và cách tính chi phí tài chính

Chi phí tài chính thường không có một công thức cố định duy nhất mà phụ thuộc vào các khoản mục cụ thể và phương thức ghi nhận kế toán. Để tính toán chi phí tài chính, doanh nghiệp cần xác định các khoản mục chi phí liên quan đến hoạt động tài chính, bao gồm chi phí lãi vay, lỗ do bán hoặc thanh lý các khoản đầu tư, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái, và các khoản dự phòng liên quan đến đầu tư hoặc nợ phải thu khó đòi.

Có thể tóm tắt chi phí tài chính dưới dạng công thức như sau:

Tóm lại, chi phí tài chính là tổng hợp các khoản chi phí liên quan đến các hoạt động tài chính của doanh nghiệp, được xác định dựa trên các giao dịch thực tế, các quy định về phân bổ chiết khấu/phụ trội trái phiếu, các khoản trích lập dự phòng tổn thất tài chính, và các khoản lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái. Doanh nghiệp cần hạch toán chi tiết từng khoản mục để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ các nguyên tắc kế toán.

6. Hướng dẫn phân tích kết quả chi phí tài chính

Phân tích chi phí tài chính là một bước quan trọng trong đánh giá hiệu quả sử dụng vốn và cấu trúc tài chính của doanh nghiệp. Việc so sánh biến động chi phí tài chính theo thời gian (giữa các kỳ hoặc so với cùng kỳ năm trước) giúp nhà quản trị nắm bắt xu hướng, phát hiện sớm rủi ro và điều chỉnh chiến lược tài chính kịp thời.

Chi phí tài chính giảm nói lên điều gì?

Khi chi phí tài chính có xu hướng giảm dần theo quý hoặc năm, điều đó có thể phản ánh:

  • Doanh nghiệp đang giảm phụ thuộc vào nợ vay, chuyển hướng sang sử dụng vốn chủ sở hữu hoặc dòng tiền nội bộ.
  • Lãi suất vay được đàm phán tốt hơn, do tăng uy tín tín dụng hoặc điều kiện thị trường thuận lợi.
  • Quy mô đầu tư tài chính ngắn hạn giảm, ít phát sinh giao dịch mua bán chứng khoán hoặc góp vốn ngắn hạn.
  • Biến động tỷ giá ít xảy ra hơn, giúp giảm lỗ tỷ giá và chi phí liên quan.
  • Doanh nghiệp kiểm soát dòng tiền tốt hơn, thanh toán đúng hạn, tránh phát sinh phí trễ hạn và phạt trả trước.

Tuy nhiên, cần phân tích kết hợp với các chỉ tiêu khác như lợi nhuận gộp, doanh thu và dòng tiền từ hoạt động kinh doanh để xác định nguyên nhân tích cực hay tiêu cực.

Chi phí tài chính tăng nói lên điều gì?

Khi chi phí tài chính tăng cao bất thường, doanh nghiệp cần cảnh giác vì có thể xuất phát từ:

  • Tăng vay vốn để mở rộng quy mô hoạt động: nếu được kiểm soát tốt, đây là tín hiệu tích cực.
  • Chi phí lãi vay tăng do lãi suất thị trường tăng hoặc do cơ cấu vay chưa tối ưu (tỷ lệ vay ngắn hạn cao).
  • Phát sinh lỗ tỷ giá hối đoái, đặc biệt với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu hoặc vay ngoại tệ.
  • Tăng dự phòng tổn thất đầu tư tài chính: phản ánh rủi ro đầu tư hoặc giá trị cổ phiếu/trái phiếu giảm mạnh.
  • Quản lý dòng tiền yếu, dẫn đến phát sinh phí phạt trễ hạn, phí trả trước hoặc chiết khấu thanh toán cho khách hàng.

Nếu chi phí tài chính tăng mà không kéo theo tăng trưởng lợi nhuận hoặc doanh thu, doanh nghiệp nên rà soát lại chiến lược tài trợ vốn và hiệu quả đầu tư để kịp thời điều chỉnh.

7. Quản lý chi phí tài chính hiệu quả với phần mềm MISA AMIS Kế toán

Việc theo dõi, phân tích và kiểm soát chi phí tài chính đòi hỏi hệ thống kế toán minh bạch, cập nhật theo thời gian thực và dễ dàng truy xuất dữ liệu. Trong thực tế, nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn khi:

  • Khó tổng hợp chính xác các khoản chi phí lãi vay, lỗ tỷ giá, chiết khấu,…
  • Không thể đối chiếu kịp thời giữa chi phí dự kiến và chi phí thực tế.
  • Thiếu công cụ phân tích tự động các biến động tài chính theo kỳ.

Phần mềm kế toán online MISA AMIS tích hợp trợ lý trí tuệ nhân tạo (AI) AVA – là công cụ toàn diện giúp doanh nghiệp kiểm soát và tối ưu chi phí tài chính hiệu quả. Hệ thống cho phép tự động hạch toán các khoản như lãi vay, lỗ tỷ giá, chiết khấu thanh toán, đồng thời cung cấp báo cáo phân tích chi phí theo kỳ, theo hợp đồng vay hoặc nhà cung cấp:

  • Tích hợp chuyên gia kế toán AI, hỗ trợ tra cứu và giải đáp nghiệp vụ tài chính, kế toán doanh nghiệp nhanh chóng.
  • Tự động hạch toán chi phí tài chính như lãi vay, lỗ tỷ giá, chiết khấu…
  • Phân tích biến động chi phí, so sánh thực tế với kế hoạch, báo cáo ngân sách, cảnh báo chi vượt dự toán.
  • Tự động đối chiếu sao kê ngân hàng và báo cáo công nợ nhà cung cấp, phát hiện sai lệch và lập chứng từ.
  • Tạo chứng từ thu/chi, báo cáo tài chính, bảng lương, tờ khai thuế GTGT… bằng câu lệnh tự nhiên.
  • Trợ lý số MISA AVA – cho phép dịch thuật nội dung diễn giải trên giao diện nhập liệu chứng từ sang các ngôn ngữ: Anh, Trung, Hàn hoặc diễn giải dạng song ngữ: Việt – Anh; Việt – Trung; Việt – Hàn

CTA nhận tư vấn

8. Giải đáp một số câu hỏi về chi phí tài chính

Hạch toán chi phí tài chính như thế nào?

Chi phí tài chính được hạch toán vào Tài khoản 635 theo quy định của Thông tư 200/2014/TT-BTC hoặc Thông tư 133/2016/TT-BTC. Tài khoản này phản ánh đầy đủ các khoản chi phí liên quan đến lãi vay, lỗ tỷ giá, chiết khấu thanh toán, lỗ đầu tư tài chính…

Xem chi tiết cách hạch toán tại đây: Hướng dẫn hạch toán TK 635 – Chi phí tài chính

Chi phí tài chính và chi phí doanh thu khác nhau như thế nào?

Chi phí tài chính là các khoản chi phí và khoản lỗ phát sinh từ hoạt động tài chính của doanh nghiệp, phản ánh chi phí sử dụng vốn và các giao dịch tài chính như lãi vay, lỗ chênh lệch tỷ giá, lỗ từ hoạt động đầu tư tài chính, chiết khấu thanh toán hay trích lập dự phòng giảm giá đầu tư. Khoản mục này không gắn trực tiếp với quá trình sản xuất – kinh doanh sản phẩm, dịch vụ.

Chi phí doanh thu (thường thể hiện qua giá vốn hàng bán hoặc chi phí hoạt động kinh doanh) là các khoản chi phí trực tiếp để tạo ra doanh thu, bao gồm giá vốn hàng hóa, nguyên vật liệu, chi phí sản xuất trực tiếp, nhân công, khấu hao máy móc, vận chuyển và các chi phí liên quan đến việc cung cấp sản phẩm, dịch vụ cho khách hàng.

⇒ Về bản chất, chi phí tài chính phản ánh hiệu quả sử dụng vốn và hoạt động tài chính, trong khi chi phí doanh thu phản ánh hiệu quả sản xuất – kinh doanh và khả năng tạo lợi nhuận gộp của doanh nghiệp.

Chi phí tài chính và chi phí lãi vay khác nhau như thế nào?

Chi phí tài chính bao gồm cả lãi vay và nhiều khoản khác như lỗ tỷ giá, chiết khấu thanh toán, trích lập dự phòng đầu tư…Chi phí lãi vay là một phần của chi phí tài chính, phản ánh số tiền doanh nghiệp phải trả cho tổ chức tín dụng hoặc cá nhân cho vay khi sử dụng vốn vay. Do đó,có thể nói chi phí lãi vay là tập con của chi phí tài chính

Xem chi phí tài chính trong báo cáo tài chính ở đâu?

Chi phí tài chính được trình bày trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (mẫu B02-DN theo Thông tư 200/2014/TT-BTC hoặc mẫu B02-DNN theo Thông tư 133/2016/TT-BTC). Thông thường, khoản mục này nằm ởchỉ tiêu số [22] “Chi phí tài chính”  thể hiện tổng chi phí phát sinh trong kỳ.

Nếu muốn xem chi tiết từng thành phần (lãi vay, lỗ tỷ giá, lỗ đầu tư…), cần tra cứu thêm Bản thuyết minh báo cáo tài chính, nơi doanh nghiệp phân tích rõ các khoản mục cấu thành chi phí tài chính. Đây là nguồn thông tin quan trọng để kế toán trưởng, kiểm toán viên và nhà đầu tư đánh giá hiệu quả quản trị vốn và rủi ro tài chính.

Kết luận

Chi phí tài chính chỉ là một trong số ít các loại chi phí mà kế toán doanh nghiệp phải quan tâm. Vậy với khối lượng công việc lớn, phải theo dõi và ghi nhận nhiều loại chi phí khác nhau, chưa kể các khoản chi phí có khi còn lớn và phức tạp thì kế toán làm thế nào để đảm bảo được tính chính xác? Đó là lý do vì sao phần lớn các doanh nghiệp, kế toán doanh nghiệp hiện nay đều sử dụng phần mềm kế toán hỗ trợ như phần mềm kế toán online MISA AMIS.

Phần mềm kế toán online MISA AMIS có khả năng tự động nhập liệu, hạch toán các nghiệp vụ phát sinh. Bên cạnh đó, phần mềm còn có tính năng cảnh báo thông minh, giúp phát hiện các sai sót trong quá trình thực hiện. Ngoài ra, phần mềm còn nhiều điểm ưu việt như:

  • Xem báo cáo điều hành mọi lúc mọi nơi: Giám đốc, kế toán trưởng có thể theo dõi tình hình tài chính ngay trên di động, kịp thời ra quyết định điều hành doanh nghiệp.
  • Kết nối thông minh:
    • Kết nối ngân hàng điện tử: Kết nối với ngân hàng để chuyển tiền, đối chiếu sổ phụ, nắm bắt số dư theo thời gian thực giúp tiết kiệm thời gian, công sức.
    • Kết nối với Cơ quan Thuế: Cho phép kế toán dễ dàng kê khai đầy đủ các loại thuế theo quy định và nộp thuế thuế điện tử ngay trên phần mềm.
    • Kết nối với hơn 100 đối tác: Kết nối với các hệ thống hóa đơn điện tử, chữ ký số, bán hàng, nhân sự, email, sms,… giảm thiểu nhập liệu chồng chéo, sai lệch dữ liệu.
  • Đầy đủ báo cáo quản trị: Hàng trăm báo cáo quản trị theo mẫu hoặc tự thiết kế chỉnh sửa, đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp thuộc mọi ngành nghề.
  • Tự động hóa việc lập báo cáo: Tự động tổng hợp số liệu lên báo cáo thuế, báo cáo tài chính và các sổ sách giúp doanh nghiệp nộp báo cáo kịp thời, chính xác.
  • Hỗ trợ kiểm soát chứng từ hợp lệ: Gợi ý thông tin KH/ NCC dựa trên MST giúp tiết kiệm thời gian nhập liệu. Cảnh báo NCC ngưng hoạt động tránh rủi ro về hoá đơn.
  • ….

Nhanh tay đăng ký trải nghiệm miễn phí phần mềm kế toán online MISA AMIS tại đây.

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 0 Trung bình: 0]
Nguyễn Phương Thanh
Tác giả
Chuyên gia Tài chính - Kế Toán