Trong quản lý nhân sự, việc lựa chọn công cụ trắc nghiệm phù hợp đóng vai trò quan trọng để hiểu sâu hơn về con người và tối ưu hiệu quả làm việc. Hai công cụ nổi bật nhất hiện nay là MBTI và DISC. Mỗi phương pháp lại đem đến những góc nhìn, tiêu chí đánh giá và ưu thế khác biệt.
Không ít doanh nghiệp cũng như cá nhân phân vân khi chọn lựa giữa MBTI và DISC, băn khoăn về sự khác biệt giữa hai bài test này cũng như giá trị ứng dụng thực tiễn trong môi trường làm việc. Bài viết dưới đây từ MISA AMIS sẽ so sánh MBTI và DISC một cách chi tiết, giúp bạn nhận diện điểm mạnh – điểm yếu của từng mô hình, đưa ra lời khuyên về lựa chọn theo nhu cầu thực tế.
1. Trắc nghiệm MBTI là gì?
Trắc nghiệm MBTI (Myers-Briggs Type Indicator) là công cụ đánh giá kiểu tính cách cá nhân được phát triển bởi Isabel Briggs Myers và mẹ bà – Katharine Cook Briggs, dựa trên lý thuyết tâm lý học của Carl Jung. MBTI phân loại con người thành 16 nhóm tính cách khác nhau dựa trên 4 cặp đặc điểm đối lập:
- Hướng ngoại (E) – Hướng nội (I): Cách bạn lấy năng lượng, ưu tiên giao tiếp với thế giới bên ngoài hay tập trung vào thế giới nội tâm.
- Cảm giác (S) – Trực giác (N): Cách bạn tiếp nhận thông tin, thiên về những gì cụ thể, thực tế hay chú ý đến ý nghĩa, khả năng tiềm ẩn.
- Lý trí (T) – Cảm tính (F): Cách bạn ra quyết định, dựa vào lý lẽ khách quan hay cảm xúc, giá trị cá nhân.
- Quyết đoán (J) – Linh hoạt (P): Cách bạn lên kế hoạch và tổ chức cuộc sống, thích sự chắc chắn, rõ ràng hay ưa thích linh hoạt, tự do lựa chọn.
Trắc nghiệm MBTI thường gồm khoảng 70 đến 100 câu hỏi dạng trắc nghiệm lựa chọn, tập trung vào các tình huống, sở thích và phản ứng điển hình trong công việc hoặc cuộc sống cá nhân.
2. Trắc nghiệm DISC là gì?
Trắc nghiệm DISC là công cụ đánh giá hành vi cá nhân được xây dựng dựa trên lý thuyết của nhà tâm lý học William Moulton Marston. DISC tập trung nhận diện xu hướng ứng xử, phong cách giao tiếp cũng như phản ứng của mỗi người đối với các tình huống thực tế trong công việc và đời sống. Phương pháp này chia con người thành 4 nhóm hành vi chính:
- Dominance (D) – Sự thống trị: Thể hiện qua sự quyết đoán, tập trung vào kết quả, dám đối mặt thử thách và có tố chất lãnh đạo.
- Influence (I) – Ảnh hưởng: Đề cao năng lực giao tiếp, sự cởi mở, khả năng tạo ảnh hưởng cũng như khích lệ người khác, thích xây dựng quan hệ tích cực.
- Steadiness (S) – Ổn định: Chú trọng vào tính kiên trì, sự chân thành, hợp tác và giữ vững ổn định, ưa thích môi trường an toàn.
- Compliance hoặc Conscientiousness (C) – Tuân thủ: Đặt nặng sự chính xác, chú ý chi tiết, tuân thủ quy trình, logic và chuẩn mực rõ ràng trong hành động.
Bài test DISC thường có từ 24 đến 30 câu hỏi tình huống hoặc lựa chọn đặc điểm điển hình, giúp xác định mức độ đặc trưng của mỗi nhóm hành vi trong cá tính. Kết quả DISC cho thấy cách bạn hành xử và giao tiếp, hỗ trợ bạn lựa chọn vị trí công việc phù hợp.
3. MBTI và DISC có gì giống nhau?
So sánh MBTI và DISC tuy có nguồn gốc, cấu trúc câu hỏi và mục tiêu đánh giá khác nhau, nhưng cả hai đều là các công cụ trắc nghiệm tính cách rất phổ biến hiện nay trong phát triển cá nhân lẫn quản trị nhân sự. Nhìn chung, MBTI và DISC có một số điểm tương đồng nổi bật như sau:
- Đều là bài trắc nghiệm tâm lý giúp cá nhân và tổ chức thấu hiểu sâu hơn về đặc điểm tính cách, hành vi, phong cách giao tiếp của con người.
- Được ứng dụng rộng rãi trong môi trường giáo dục, doanh nghiệp và phát triển bản thân để tối ưu hiệu quả làm việc, xây dựng đội nhóm và định hướng nghề nghiệp.
- Cho phép cá nhân tự nhận diện điểm mạnh – điểm yếu, tăng khả năng tự điều chỉnh để giao tiếp, hợp tác hiệu quả hơn với môi trường xung quanh.
- Hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình tuyển dụng, đào tạo, phân nhóm, gắn kết đội ngũ, từ đó thiết kế lộ trình phát triển phù hợp cho từng thành viên.
- Cả MBTI và DISC đều ra đời từ nền tảng khoa học về hành vi con người, sử dụng hệ thống câu hỏi trắc nghiệm để phân tích và phân nhóm kết quả rõ ràng, dễ áp dụng vào thực tế.
4. So sánh MBTI và DISC
Tiêu chí | MBTI | DISC |
Mục tiêu chính | Đánh giá kiểu tính cách và sở thích tâm lý | Đánh giá xu hướng hành vi, phong cách giao tiếp |
Cấu trúc phân loại | 16 nhóm tính cách dựa trên 4 cặp đặc điểm đối lập | 4 nhóm hành vi chính (D, I, S, C) |
Cặp/nhóm phân tích | Hướng ngoại – Hướng nội, Cảm giác – Trực giác, Lý trí – Cảm tính, Quyết đoán – Linh hoạt | Thống trị (D), Ảnh hưởng (I), Ổn định (S), Tuân thủ (C) |
Số câu hỏi thường gặp | 70-100 câu hỏi dạng tình huống – lựa chọn | 24-30 câu hỏi về lựa chọn đặc trưng/ứng xử |
Ứng dụng chính | Hiểu bản thân, định hướng nghề nghiệp, phát triển cá nhân, giao tiếp, xây dựng đội nhóm | Tuyển dụng, phân nhóm nhân sự, đào tạo, xây dựng đội nhóm, lãnh đạo, giao tiếp trong môi trường làm việc |
Ý nghĩa kết quả | Phân tích tố chất tâm lý, động lực, tư duy nhận thức | Đo hành vi thể hiện, giao tiếp, cách xử lý tác vụ thực tế |
Tính lặp lại kết quả | Có thể thay đổi nếu môi trường sống/thái độ thay đổi | Tương đối ổn định và gắn với hành vi quan sát được |
Độ xác thực khoa học | Gây tranh cãi về mức độ chuẩn xác, tính dự báo | Được công nhận rộng rãi hơn trong lĩnh vực nhân sự |
Ứng dụng doanh nghiệp | Phát triển nội bộ, khám phá khả năng cá nhân | Phân nhóm nhân viên, xây dựng đội nhóm, tối ưu hiệu suất |
5. Ứng dụng thực tế của MBTI và DISC
So sánh MBTI và DISC thì cả hai trắc nghiệm được sử dụng rộng rãi với nhiều giá trị trong đời sống cá nhân cũng như công việc. Tuy nhiên, mỗi công cụ lại có thế mạnh riêng phù hợp từng mục tiêu khác nhau:
MBTI lý tưởng cho mục tiêu phát triển cá nhân, tự khám phá, nâng cao hiệu quả giao tiếp cá nhân
- Hỗ trợ người dùng hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu, động lực cá nhân, sở thích và giá trị cá nhân. Qua đó, giúp mỗi người lựa chọn nghề nghiệp, môi trường làm việc, vị trí phù hợp nhất với tính cách của mình.
- Là công cụ hữu ích cho tư vấn hướng nghiệp, phát triển bản thân, lựa chọn ngành nghề, xây dựng lộ trình sự nghiệp cá nhân lâu dài.
- Giúp xác định phong cách giao tiếp, cách xử lý vấn đề, xu hướng làm việc nhóm, từ đó cải thiện khả năng hợp tác, hiểu nhau và giảm xung đột trong tổ chức.
- Thường được dùng trong các chương trình đào tạo kỹ năng mềm, coaching lãnh đạo, phát triển đội nhóm đa dạng về tính cách.
- Cá nhân chủ động điều chỉnh cách tương tác, lối sống, xây dựng lộ trình phát triển dựa trên kiểu tính cách đặc trưng.
DISC phù hợp hơn với quản lý nguồn nhân lực, xây dựng đội nhóm ăn ý, đào tạo và phát triển kỹ năng giao tiếp tổ chức.
- Được áp dụng nhiều trong doanh nghiệp để phân tích hành vi, đánh giá phong cách giao tiếp/ứng xử, phân nhóm nhân viên khi xây dựng đội nhóm.
- Hỗ trợ nhà quản trị nhận diện rõ năng lực tương tác, xu hướng phối hợp, điểm mạnh điểm yếu khi làm việc cùng người khác.
- Là công cụ mạnh để tuyển dụng ứng viên phù hợp với từng vị trí, giao nhiệm vụ, đào tạo nhóm nhân sự mới theo đúng sở trường hành vi.
- Được dùng trong phát triển kỹ năng bán hàng, dịch vụ khách hàng, giải quyết xung đột, giao tiếp trong môi trường công việc.
- Mang lại lợi thế cho lãnh đạo trong quản lý, truyền cảm hứng, điều chỉnh chính sách khen thưởng, tạo sự gắn kết trong nền văn hóa doanh nghiệp.
Quản lý toàn bộ quá trình làm việc, đánh giá nhân viên toàn diện, phát triển tiềm năng đội ngũ với Phần Mềm Quản Trị Nhân Sự MISA AMIS HRM.
6. Câu hỏi thường gặp về MBTI và DISC
MBTI và DISC có thay đổi kết quả theo thời gian không? Làm test nhiều lần sẽ ra kết quả khác nhau?
MBTI có thể cho kết quả khác nhau nếu bạn làm test vào những thời điểm khác nhau trong cuộc đời, nhất là khi có sự thay đổi lớn về môi trường sống, tâm lý, định hướng cá nhân. Với DISC, kết quả thường ổn định hơn bởi bài test dựa vào hành vi có thể quan sát được trong công việc và môi trường sống thực tế. Tuy vậy, nếu bạn thay đổi công việc, môi trường hoặc rèn luyện phát triển một nhóm hành vi khác, kết quả DISC cũng có thể có sự điều chỉnh.
Độ chính xác của MBTI và DISC có đáng tin cậy không? Có nên dùng để tuyển dụng không?
Độ chính xác của MBTI thường gây tranh cãi trong cộng đồng tâm lý học do kết quả có thể thay đổi nếu người làm test thay đổi môi trường sống, tâm trạng hoặc câu trả lời thiên về cảm xúc nhất thời. MBTI chủ yếu giúp nhận diện sở thích cá nhân hơn là dự báo hành vi thực tế, vì vậy nhiều chuyên gia khuyến nghị chỉ nên dùng MBTI làm công cụ phát triển bản thân chứ không nên coi là tiêu chí quyết định trong tuyển dụng.
DISC có độ tin cậy thực tiễn cao hơn trong môi trường làm việc, do tập trung vào hành vi quan sát được và ứng xử thực tế của ứng viên/nhân viên. Tuy nhiên, cả hai công cụ chỉ nên đóng vai trò hỗ trợ tổng hợp trong quá trình tuyển chọn, kết hợp với đánh giá năng lực chuyên môn và phỏng vấn trực tiếp để đảm bảo kết quả khách quan.
Tại sao cùng làm cả hai bài test lại ra các nhóm/tính cách không giống nhau? Có thể dùng kết hợp cả MBTI và DISC không?
MBTI và DISC dựa trên các nền tảng lý thuyết khác nhau (MBTI đánh giá kiểu tính cách, DISC đánh giá hành vi nên đầu ra không hoàn toàn trùng lặp). Việc cho ra nhóm/mã khác nhau là hoàn toàn bình thường. Trong thực tế, nhiều tổ chức và cá nhân sử dụng kết hợp cả hai công cụ để có góc nhìn đa chiều: MBTI để hiểu sâu động lực, tư duy tiềm ẩn bên trong, DISC để quan sát, tối ưu hiệu suất và tương tác ngoài thực tế.
7. Kết luận
Khi so sánh MBTI và DISC, có thể thấy mỗi công cụ đều sở hữu điểm mạnh riêng đáp ứng quá trình phát triển cá nhân và quản lý nhân sự. Hiểu đúng bản chất và biết chọn đúng công cụ cho từng tình huống sẽ giúp doanh nghiệp cũng như cá nhân khai thác tối đa lợi thế của mỗi phương pháp. Tóm lại, không có công thức “bài test vạn năng”, so sánh MBTI và DISC là cơ sở để đưa ra lựa chọn phù hợp với từng mục đích.