Tài sản vô hình là gì? Phương pháp định giá tài sản vô hình

13/09/2025
136

Tài sản vô hình như thương hiệu, bằng sáng chế, phần mềm hay dữ liệu khách hàng ngày càng trở thành yếu tố cốt lõi quyết định sự thành công của doanh nghiệp. Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng hiểu rõ cách định giá và quản lý những tài sản này một cách hiệu quả. Việc thiếu chiến lược có thể dẫn đến lãng phí nguồn lực, mất lợi thế cạnh tranh hoặc gặp rủi ro pháp lý.

Trong bài viết này, MISA AMIS sẽ cùng bạn tìm hiểu tài sản vô hình là gì, cách phân loại, định giá cũng như những thách thức doanh nghiệp cần lưu ý. Qua đó, giúp bạn có chiến lược tối ưu để khai thác tối đa giá trị tài sản vô hình cho doanh nghiệp.

1. Tài sản vô hình là gì?

Theo khoản 1 Điều 3 Thông tư số 37/2024/TT-BTC, tài sản vô hình được định nghĩa như sau:

Tài sản vô hình là tài sản không có hình thái vật chất nhưng có khả năng tạo ra các quyền và lợi ích kinh tế, tự biểu hiện thông qua các đặc tính kinh tế. Tài sản vô hình không bao gồm tiền mặt.

Theo đó, tài sản vô hình là những tài sản không có hình thái vật chất nhưng mang lại quyền và lợi ích kinh tế cho chủ sở hữu. Chúng thể hiện qua các đặc tính kinh tế và không bao gồm tiền mặt.

Ví dụ điển hình của tài sản vô hình bao gồm:

  • Quyền sở hữu trí tuệ: sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, nhãn hiệu hàng hóa, bản quyền tác giả
  • Phần mềm máy tính;
  • Quyền khai thác tài nguyên, quyền sử dụng đất phi vật chất (quyền thuê dài hạn);
  • Cơ sở dữ liệu, danh sách khách hàng, công thức kỹ thuật độc quyền.

2. Các loại tài sản vô hình của doanh nghiệp

Theo Điều 4 Thông tư 37/2024/TT-BTC, tài sản vô hình được phân thành các loại chính sau:

  • Tài sản trí tuệ và quyền sở hữu trí tuệ theo quy định của pháp luật về sở hữu trí tuệ.
  • Quyền mang lại lợi ích kinh tế đối với các bên được quy định cụ thể tại hợp đồng dân sự theo quy định của pháp luật ví dụ như quyền thương mại, quyền khai thác khoáng sản.
  • Các mối quan hệ phi hợp đồng mang lại lợi ích kinh tế cho các bên, các mối quan hệ với khách hàng, nhà cung cấp hoặc các chủ thể khác, ví dụ như danh sách khách hàng, cơ sở dữ liệu.
  • Các tài sản vô hình khác thỏa mãn điều kiện quy định

3. Các phương pháp định giá tài sản vô hình

Các phương pháp xác định giá trị tài sản vô hình được tuân thủ theo chuẩn mực thẩm định giá tại Thông tư số 37/2024/TT-BTC bao gồm:

  • Phương pháp so sánh thuộc các cách tiếp cận từ thị trường;
  • Phương pháp chi phí tái tạo, phương pháp chi phí thay thế thuộc cách tiếp cận từ chi phí;
  • Phương pháp tiền sử dụng tài sản vô hình, phương pháp lợi nhuận vượt trội, phương pháp thu nhập tăng thêm thuộc cách tiếp cận từ thu nhập.

Thẩm định viên cần phải căn cứ trên cơ sở từng loại tài sản vô hình, mục đích xác định giá trị, hồ sơ pháp lý, tài liệu thông tin thu thập được từ đó thẩm định viên đưa ra phương pháp xác định giá trị tài sản vô hình phù hợp.

3.1. Phương pháp so sánh

Phương pháp so sánh trong cách tiếp cận từ thị trường được áp dụng trong thẩm định giá tài sản vô hình khi đáp ứng được đồng thời các điều kiện sau:

  • Có thông tin về các giao dịch khách quan, độc lập của ít nhất 03 tài sản so sánh tại hoặc gần thời điểm thẩm định giá nhưng không quá 24 tháng kể từ thời điểm thẩm định giá;
  • Có đủ thông tin để điều chỉnh sự khác biệt về định lượng giữa tài sản thẩm định giá và tài sản so sánh, từ đó xác định được mức giá chỉ dẫn;
  • Đáp ứng được các yêu cầu khác (ngoài yêu cầu về số lượng tài sản so sánh tối thiểu) nêu tại Chuẩn mực thẩm định giá về cách tiếp cận từ thị trường.

Các yếu tố so sánh cần cân nhắc khi thẩm định giá tài sản vô hình gồm:

  • Các quyền liên quan đến sở hữu tài sản vô hình;
  • Các điều khoản về tài chính liên quan đến việc mua bán, hoặc chuyển giao quyền sử dụng;
  • Lĩnh vực ngành nghề mà tài sản vô hình đang được sử dụng;
  • Yếu tố địa lý, khu vực ảnh hưởng đến việc sử dụng tài sản vô hình;
  • Các đặc điểm ảnh hưởng đến tuổi đời kinh tế còn lại của tài sản vô hình;
  • Các đặc điểm khác của tài sản vô hình.

3.2. Phương pháp chi phí tái tạo

Phương pháp chi phí tái tạo xác định giá trị của tài sản thẩm định giá dựa trên cơ sở chênh lệch giữa chi phí tái tạo và giá trị hao mòn của tài sản thẩm định giá.

Công thức của phương pháp chi phí tái tạo như sau:

Giá trị ước tính tài sản = Chi phí tái tạo (đã bao gồm Lợi nhuận của nhà sản xuất/nhà đầu tư) Tổng giá trị hao mòn của tài sản thẩm định giá

3.3. Phương pháp chi phí thay thế

Phương pháp chi phí thay thế xác định giá trị của tài sản thẩm định giá dựa trên cơ sở chênh lệch giữa chi phí thay thế và giá trị hao mòn của tài sản thẩm định giá.

Công thức của phương pháp chi phí thay thế như sau:

Giá trị ước tính tài sản thẩm định giá = Chi phí thay thế (đã bao gồm lợi nhuận của nhà sản xuất/nhà đầu tư) Tổng giá trị hao mòn của tài sản thẩm định giá (không bao gồm phần giá trị hao mòn chức năng của tài sản thẩm định giá đã được phản ánh trong chi phí thay thế

3.4. Phương pháp tiền sử dụng tài sản vô hình

Theo phương pháp tiền sử dụng tài sản vô hình, giá trị tài sản được xác định dựa trên giá trị hiện tại của dòng tiền thu được từ việc cho phép sử dụng tài sản vô hình mà tổ chức hoặc cá nhân nắm giữ.

Phương pháp này dựa trên giả định rằng nếu tổ chức hoặc cá nhân không sở hữu tài sản vô hình, họ sẽ phải trả phí để được quyền sử dụng. Vì vậy, giá trị tài sản được xác định thông qua khoản chi phí bản quyền tiết kiệm được nếu chủ thể sở hữu tài sản.

Việc định giá được thực hiện bằng cách chiết khấu dòng tiền trong tương lai, tương ứng với khoản tiền bản quyền giả định đã được điều chỉnh thuế (nếu có), về thời điểm hiện tại.

Khi xác định dòng tiền sử dụng tài sản vô hình, các yếu tố như thuế, chi phí duy trì và chi phí hỗ trợ khác cần được xử lý thống nhất. Cụ thể:

  • Nếu tổ chức hoặc cá nhân sở hữu tài sản phải chi trả chi phí duy trì (chẳng hạn như chi phí quảng bá, duy trì, phát triển), thì dòng tiền sử dụng tài sản vô hình cũng phải bao gồm các khoản này.
  • Trường hợp chi phí duy trì không được tính trong khoản tiền sử dụng tài sản vô hình, thì các chi phí tương ứng cũng không được đưa vào dòng tiền sử dụng để đảm bảo tính nhất quán.
  • Mức phí hoặc tỷ lệ phí sử dụng tài sản vô hình được xác định thông qua:
  • Tỷ lệ phí bản quyền của các tài sản vô hình tương đồng hoặc có giao dịch thị trường;
  • Phân tích phân chia lợi nhuận trong một giao dịch giả định giữa bên sẵn sàng chuyển nhượng quyền sử dụng và bên nhận chuyển nhượng trong bối cảnh độc lập, khách quan.

Thông tin liên quan đến giao dịch của các tài sản tương tự, bao gồm:

  • Các quyền được pháp luật bảo hộ;
  • Các điều khoản trong hợp đồng nhượng quyền như: mức phí sử dụng, chi phí duy trì tài sản (ví dụ chi phí quảng cáo, nâng cấp, kiểm soát chất lượng), thời điểm bắt đầu và kết thúc hợp đồng.
  • Các thông tin khác có liên quan đến việc áp dụng phương pháp này.

3.5. Phương pháp lợi nhuận vượt trội

Phương pháp lợi nhuận vượt trội xác định giá trị của tài sản vô hình dựa trên phần lợi nhuận chênh lệch mà doanh nghiệp thu được khi có và khi không có sự hiện diện của tài sản vô hình cần thẩm định.

Cụ thể, giá trị tài sản được tính bằng chênh lệch giữa giá trị hiện tại của hai dòng tiền chiết khấu: một dòng tiền phản ánh tình huống doanh nghiệp sử dụng tài sản vô hình và một dòng tiền phản ánh tình huống không sử dụng tài sản này, nhằm lượng hóa thu nhập vượt trội mà tài sản vô hình tạo ra.

Trước khi triển khai phương pháp này, thẩm định viên cần xem xét một số hoặc toàn bộ các thông tin sau:

  • Lợi nhuận dự kiến, chi phí tiết giảm và các dòng tiền tương lai mà doanh nghiệp có thể tạo ra trong cả hai tình huống: có và không sử dụng tài sản vô hình.
  • Tỷ suất chiết khấu thích hợp để quy đổi các dòng thu nhập kỳ vọng về giá trị hiện tại, phản ánh mức độ rủi ro gắn liền với tài sản vô hình.

3.6. Phương pháp thu nhập tăng thêm

Phương pháp thu nhập tăng thêm xác định giá trị tài sản vô hình thông qua giá trị hiện tại của dòng tiền phát sinh từ chính tài sản vô hình, sau khi đã loại trừ phần đóng góp của các tài sản khác vào tổng dòng tiền.

Quy trình thực hiện phương pháp này bao gồm các bước sau:

Bước 1: Xác định doanh thu kỳ vọng phát sinh từ việc sử dụng tài sản vô hình cần thẩm định.

Bước 2: Tính toán thu nhập ròng bằng cách loại trừ các chi phí như: nguyên vật liệu, lao động, khấu hao (nếu có), chi phí bán hàng, chi phí quản lý và thuế thu nhập doanh nghiệp (nếu có).

Bước 3: Xác định phần thu nhập hợp lý do các tài sản khác đóng góp vào dòng thu nhập có được. Quy trình cụ thể như sau:

(i) Xác định các tài sản đóng góp (bao gồm cả vốn lưu động) tham gia vào việc tạo ra dòng thu nhập liên quan đến tài sản vô hình;

(ii) Ước tính giá trị thị trường của các tài sản đóng góp. Việc ước tính có thể căn cứ vào giá trị còn lại trên sổ sách kế toán, điều chỉnh theo thông tin thị trường; nếu dữ liệu bị giới hạn, có thể sử dụng giá trị ghi sổ có điều chỉnh;

(iii) Tính thu nhập hợp lý từ các tài sản đóng góp bằng cách nhân giá trị từng tài sản với tỷ suất sinh lời hợp lý tương ứng.

Bước 4: Tính thu nhập ròng riêng biệt từ tài sản vô hình cần thẩm định bằng cách:

  • Loại bỏ chi phí sử dụng vốn liên quan đến các tài sản khác (bao gồm phần đóng góp đã xác định ở Bước 3 và khoản đầu tư dự kiến vào tài sản cố định trong kỳ dự báo),
  • Đồng thời, cộng lại phần khấu hao của tài sản cố định thuộc nhóm tài sản đóng góp, nhằm xác định chính xác dòng tiền ròng sinh ra từ tài sản vô hình.

Bước 5: Xác định giá trị hiện tại của dòng tiền ròng tính được ở Bước 4, bằng cách chiết khấu theo tỷ suất chiết khấu phù hợp, từ đó xác định giá trị của tài sản vô hình cần thẩm định.

Để triển khai phương pháp thu nhập tăng thêm một cách hiệu quả, cần thu thập và phân tích các thông tin sau:

  • Dòng tiền gắn liền với tài sản vô hình cần thẩm định, bao gồm thu nhập và chi phí có liên quan.
  • Chi phí sử dụng các tài sản phụ trợ cần thiết cho việc khai thác hiệu quả tài sản vô hình.
  • Tỷ suất chiết khấu phù hợp dùng để quy đổi dòng tiền về hiện tại.
  • Các chi phí và lợi ích liên quan khác, chẳng hạn như thuế áp dụng đối với việc sử dụng tài sản vô hình.

4. Vai trò của tài sản vô hình đối với doanh nghiệp

Trong nền kinh tế hiện đại, tài sản vô hình không chỉ là một phần của bảng cân đối kế toán mà còn là yếu tố cốt lõi tạo ra giá trị bền vững cho doanh nghiệp. Dưới đây là những vai trò quan trọng của tài sản vô hình:

  • Tạo lợi thế cạnh tranh: Tài sản vô hình như thương hiệu, bằng sáng chế, danh sách khách hàng và bí quyết công nghệ giúp doanh nghiệp khác biệt so với đối thủ. Một thương hiệu mạnh không chỉ thu hút khách hàng mà còn tạo dựng lòng trung thành, từ đó duy trì vị thế trên thị trường.
  •  Gia tăng giá trị doanh nghiệp: Trong nhiều trường hợp, giá trị tài sản vô hình chiếm phần lớn tổng giá trị doanh nghiệp. Ví dụ, các công ty công nghệ hàng đầu như Apple, Google hay Microsoft có giá trị thương hiệu và quyền sở hữu trí tuệ lớn hơn rất nhiều so với tài sản hữu hình của họ. Đối với doanh nghiệp Việt Nam, việc xây dựng và quản lý tài sản vô hình hiệu quả giúp tăng giá trị công ty, đặc biệt trong quá trình gọi vốn hoặc M&A.
  • Thúc đẩy đổi mới và sáng tạo: Bằng sáng chế, bản quyền và bí quyết công nghệ khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D). Khi có lợi thế từ tài sản trí tuệ, doanh nghiệp có thể tạo ra những sản phẩm và dịch vụ độc đáo, nâng cao khả năng đổi mới, từ đó phát triển bền vững.
  •  Tối ưu hóa hoạt động kinh doanh: Tài sản vô hình như phần mềm quản lý, quy trình vận hành hoặc công nghệ số giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu suất, giảm chi phí và cải thiện chất lượng dịch vụ. Đặc biệt, trong thời đại chuyển đổi số, dữ liệu khách hàng và thuật toán phân tích đóng vai trò quan trọng trong việc cá nhân hóa trải nghiệm và tối ưu hóa chiến lược kinh doanh.
  • Mở rộng cơ hội hợp tác và phát triển: Tài sản vô hình như danh tiếng doanh nghiệp, quan hệ đối tác và giấy phép thương mại giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường và thu hút đối tác chiến lược. Một công ty có uy tín tốt và sở hữu các tài sản trí tuệ có thể dễ dàng hợp tác với các tập đoàn lớn hoặc mở rộng hoạt động kinh doanh ra thị trường quốc tế.

5. Thách thức trong quản lý và bảo vệ tài sản vô hình

Tài sản vô hình là nguồn lực quan trọng của doanh nghiệp nhưng cũng đi kèm với nhiều thách thức trong quản lý và bảo vệ. Nếu không có chiến lược phù hợp, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc định giá, khai thác và bảo vệ những tài sản này trước các rủi ro pháp lý và cạnh tranh thị trường.

  • Khó khăn trong việc định giá chính xác Tài sản vô hình không có giá trị cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thương hiệu, tiềm năng tạo ra lợi nhuận và điều kiện thị trường. Việc định giá chính xác rất khó khăn, đặc biệt khi thị trường biến động liên tục. Nếu không có phương pháp định giá hợp lý, doanh nghiệp có thể bị đánh giá thấp giá trị tài sản hoặc đưa ra quyết định kinh doanh không chính xác.
  • Nguy cơ bị xâm phạm và đánh cắp: Các tài sản như bí quyết kinh doanh, thương hiệu, dữ liệu khách hàng có thể bị sao chép hoặc sử dụng trái phép. Việc bảo vệ không đầy đủ có thể khiến doanh nghiệp mất lợi thế cạnh tranh hoặc chịu tổn thất lớn về tài chính. Do đó, doanh nghiệp cần áp dụng các biện pháp bảo mật chặt chẽ như đăng ký quyền sở hữu trí tuệ, kiểm soát truy cập dữ liệu và xây dựng chính sách bảo mật nội bộ.
  • Thiếu nhận thức và chiến lược quản lý phù hợp: Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, chưa thực sự coi trọng tài sản vô hình và không có kế hoạch quản lý cụ thể. Điều này dẫn đến tình trạng tài sản không được khai thác hiệu quả, thậm chí bị lãng quên hoặc mất giá trị theo thời gian. Một chiến lược quản lý bài bản sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa giá trị tài sản vô hình và duy trì lợi thế cạnh tranh dài hạn.
  • Rủi ro pháp lý và tranh chấp sở hữu trí tuệ: Tài sản vô hình dễ bị tranh chấp nếu không có đầy đủ giấy tờ pháp lý hoặc bảo hộ sở hữu trí tuệ. Doanh nghiệp có thể mất quyền kiểm soát thương hiệu, sáng chế hoặc đối mặt với các vụ kiện tốn kém. Để hạn chế rủi ro, doanh nghiệp cần chủ động đăng ký quyền sở hữu trí tuệ, kiểm tra hợp đồng liên quan và tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.
  • Thách thức trong khai thác giá trị tài sản vô hình: Nhiều doanh nghiệp sở hữu tài sản vô hình có giá trị nhưng không biết cách biến chúng thành nguồn doanh thu thực sự. Chẳng hạn, một thương hiệu mạnh có thể mang lại doanh thu từ nhượng quyền thương mại, nhưng nếu không có chiến lược rõ ràng, giá trị thương hiệu có thể bị suy giảm. Việc định hướng khai thác đúng đắn sẽ giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa tiềm năng của tài sản vô hình.
  • Ứng phó với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và thị trường: Công nghệ phát triển nhanh khiến một số tài sản vô hình có nguy cơ bị lỗi thời, làm giảm giá trị hoặc mất đi hoàn toàn. Ví dụ, một phần mềm độc quyền có thể trở nên lạc hậu nếu không được cập nhật thường xuyên. Để duy trì giá trị tài sản vô hình, doanh nghiệp cần liên tục đổi mới, đầu tư vào nghiên cứu phát triển và theo dõi xu hướng thị trường.

6. Giải đáp các câu hỏi về tài sản vô hình

Tài sản vô hình tiếng Anh là gì?

Tài sản vô hình trong tiếng Anh là Intangible Assets. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong chuẩn mực kế toán quốc tế và trong các báo cáo tài chính trình bày bằng tiếng Anh. Chúng bao gồm các quyền tài sản không hữu hình như bản quyền, sáng chế, nhãn hiệu, lợi thế thương mại và phần mềm máy tính.

Tài sản vô hình trong báo cáo tài chính ở chỉ tiêu nào?

Trong báo cáo tài chính, tài sản vô hình được trình bày tại chỉ tiêu [227] – “Tài sản vô hình” thuộc mục “B. TÀI SẢN DÀI HẠN” trong Bảng cân đối kế toán, theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC

Kết luận

Tài sản vô hình đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh và thúc đẩy tăng trưởng bền vững cho doanh nghiệp. Tuy nhiên, để khai thác hiệu quả, doanh nghiệp cần có chiến lược định giá, bảo vệ và quản lý phù hợp. Một trong những giải pháp giúp doanh nghiệp tối ưu việc theo dõi và quản lý tài sản vô hình là sử dụng phần mềm kế toán online MISA AMIS.

Phần mềm kế toán online MISA AMIS giúp doanh nghiệp:

  • Quản lý tài sản cố định và tài sản vô hình dễ dàng, theo dõi giá trị khấu hao theo từng thời điểm.
  • Tự động hạch toán kế toán, giúp giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian.
  • Báo cáo tài chính chính xác, minh bạch, hỗ trợ ra quyết định nhanh chóng.
  • Kết nối dữ liệu với phần mềm hóa đơn điện tử, ngân hàng số, tối ưu hóa quy trình tài chính.
  • Làm việc online mọi lúc, mọi nơi, phù hợp với doanh nghiệp có nhiều chi nhánh.

Sử dụng phần mềm kế toán online MISA AMIS giúp doanh nghiệp quản lý tài sản vô hình hiệu quả, tối ưu nguồn lực và nâng cao năng lực tài chính. Hãy trải nghiệm ngay để thấy sự khác biệt trong công tác quản lý kế toán và tài chính doanh nghiệp!

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 0 Trung bình: 0]